Tailieutuhoctienganh.com Tài liệu tốt nhất để bạn có thể tự học tiếng anh một cách nhanh nhất, tiết kiệm nhất và hiệu quả nhất

RSS

Bài Đăng Mới Nhất

cách sử dụng các Phrasal verbs (go, take, look)

[PHRASAL VERBS with GO]

to go back on: thất hứa
e.g. He always goes back on his promises.

to go off something: không thích thứ gì đó nữa
e.g. She goes off this car anymore.

to go off: bị hư, không thể sử dụng được nữa
e.g. The machine has gone off.

to go haywire: bị hư, chập mạch (máy móc, thiết bị)
e.g. The CPU has gone haywire.

to go over: giải thích, hướng dẫn
e.g. I'll go over how this machine works.

to go from bad to worse: trở nên tệ, xấu hơn
e.g. The wound has gone from bad to worse.

to go to one's head: làm cho ai đó trở nên kiêu ngạo, hống hách
e.g. His flying colors have gone to his head.
*flying colors: điểm số cao


------------------------------------------
[PHRASAL VERBS with TAKE]

to take turns doing something: thay phiên nhau làm gì đó
e.g. The schoolboys took turns uploading the packages.

to take on something: đảm nhận việc gì đó
e.g. Mr. Austin took on the leadership of the group.

to take off: Cất cánh
e.g. The plane took off an hour ago.

to take off: cởi
e.g. Remember to take off your head before entering the room.

to take it for granted: cho là hiển nhiên, điều phải xảy ra (ko chắc)
e.g. He took it for granted that the rescue team would come to his aid.

to take something to pieces: tháo cái gì đó thành từng mảnh
e.g. They had to take the vehicle to pieces.

to take up: tiếp tục
e.g. She took up her story after a pause.

to take one's eyes off something: dời mắt khỏi thứ gì đó.
e.g. He couldn't take his eyes off the girl.

to be taken in something: tin 1 cách mù quáng vào thứ gì đó.
e.g. The woman was taken in by the fortune teller's words.
*fortune teller: thầy bói

to take notice of something: chú ý, để ý đến thứ gì đó
e.g. He took no notice of my advice.

------------------------------------------
[PHRASAL VERBS with LOOK]

to look at: nhìn
e.g. He's looking at the cat.

to look after: chăm sóc
e.g. I have to look after my grandfather.

to look something up: tra từ
e.g. Let's look this word up in the dictionary.

to look back on: nhìn lại (quá khứ)
e.g. You should look back on what have just done.

to look down on: xem thường
e.g. He seems to look down on me.

to look up to: tôn trọng, xem trọng
e.g. You must look up to the deen.

to look over: kiểm tra, xem xét
e.g. I'll look over how the machine works.

to look over: bỏ qua, tha thứ
e.g. It's time to look over John's faults.

to look out! Cẩn thận
e.g. Look out! The car is coming.

0 comments:

Post a Comment

1000 Tu vung tieng anh co ban 3000 tu vung tieng anh 600 Tu vung toeic thong dung 6000 Tu vung tieng anh thong dung Bai hoc bai hoc ngu phap Bai hoc phat am BAI TAP BÀI VIẾT HỌC VIÊN BIKIP Cac cau giao tiep dung trong nha hang Cac cau giao tiep thong dung Các câu giao tiếp thông dụng Cac cau noi hay bang tieng anh Cac thi trong tieng anh Cach dich tieng anh cach hoc giao tiep Cach hoc nghe Cach hoc ngu phap Cach hoc noi tieng anh Cach hoc phat am cach hoc tieng anh Cach hoc tieng anh danh cho tre em Cach hoc tu vung cach hoc viet tieng anh Cach lam bai thi Câu chuyện hay về Tiếng Anh Cau truc cau Cau truc cau pho bien trong tieng anh Cau truc ngu phap CHIA SẺ CÙNG SUNNY Choi ma hoc Cum dong tu Cum gioi tu Cum tu cum tu theo chu de Cum tu tieng anh thong dung Đại từ quan hệ Danh ngon cuoc song Danh ngon tieng anh Danh ngon tinh yeu Dap an mon tieng anh ky thi dai hoc Day Tre Noi Tieng Anh Doc hieu tieng anh Dong tu Giao tiep Giao tiep nang cao Giao tiep qua dien thoai Giao tiep so cap Giao tiep thuc hanh Giao tiep tieng anh Giao tiep trung cap Gioi tu Gioi tu thong dung trong tieng anh Hoc giao tiep theo chu de Hoc phat am qua video Hoc qua BBC News Hoc qua chuyen cuoi Hoc theo tu Học theo tư Học theo tự hoc tieng anh Hoc tieng anh qua bai hat Hoc tieng anh qua thanh ngu hoc tieng anh qua tho Hoc tieng anh qua truyen cuoi Hoc tieng anh qua tu Hoc Tieng Anh Tre Em Qua Video Hoc tu vung bang tho Hoc tu vung qua video Học từ vựng qua video HỎI ĐÁP ANH NGỮ Hướng dẫn Idioms idoms Luyen nghe Luyen Thi Luyen thi dai hoc tieng anh Luyen thi toeic NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN Ngu phap ngu phap co ban Ngu phap nang cao Ngu phap thuc hanh NHẬT KÍ PHIÊN DỊCH Nhung cau chui bang tieng anh Phan tich cau phat Phat am Phrase verbs Phương pháp học POEMS AND MUSIC SỬ DỤNG PHẦN MỀM Tai lieu tu hoc tieng anh Thanh ngu tieng anh THE PARTS OF SPEECH Thì hiện tại đơn Thì hiện tại hoàn thành Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn Thi tuong lai Thì tương lai đơn Thì tương lai hoàn thành Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Thì tương lai tiếp diễn Tiến Sĩ Pimsleurs Tieng anh Tieng anh cong so Tieng anh tre em Tieng anh tre em theo chu de Tinh tu Toeic Trong am Tu dien bang hinh anh Tu loai Tu thong dung trong tieng anh Tu vung Từ vựng Tu vung bang hinh Tu vung chu de san bay Tu vung chuyen nghanh Tu vung theo chu de Tu vung thong dung Tu vung tieng anh Từ Vựng Tiếng Anh Tu vung tieng anh thong dung Tuc ngu tieng anh Video 12 thì trong tiếng anh Video cấu trúc ngữ pháp Viet tat tieng anh
Lên đầu trang
Vào giữa trang
Xuống cuối trang