- to make a success of s.th : thành công về cái gì
- to make believe : giả vờ, giả đò
- to make clear : vạch rõ, giảng, nói rõ
- to make faces : nhăn nhó, nhăn mặt, làm trò khỉ
- to make for the open sea : bắt đầu ra khơi
- to make friend : kết bạn, làm bạn - to make good : thành công (thêm giới từ in)
- to make good time : đi nhanh chóng, mau
- to make oneself pleasant to s.o : vui vẻ chiều
chuộng, làm hài lòng ai
- to make out : thành công, tiến bộ, có kết quả
- to make over : sửa đổi trang phục lại cho giống như mới
- to make sense : có thể tin được, có lý, hợp lý
- to make up one’s mind : quyết định
- to meet halfway : điều đình, hóa giải.
- to meet s.o at (a place) : đón ai ở một nơi nào
Bài Đăng Mới Nhất
Cấu trúc To Make
11:26 PM |
Labels:
bai hoc ngu phap,
Cac cau giao tiep thong dung,
Cau truc cau pho bien trong tieng anh,
Cau truc ngu phap,
Ngu phap,
ngu phap co ban
bai hoc ngu phap,Cac cau giao tiep thong dung,Cau truc cau pho bien trong tieng anh,Cau truc ngu phap,Ngu phap,ngu phap co ban
2013-05-19T23:26:00-07:00
2013-05-19T23:26:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment