- Are you up to anything this evening? cậu có bận gì tối nay không?
- Have you got any plans for ...? cậu đã có kế hoạch gì cho … chưa?
.this evening tối nay
.tomorrow ngày mai
.the weekend cuối tuần này
-Are you free ...? cậu có rảnh … không?
.this evening tối nay
.tomorrow afternoon chiều mai
.tomorrow evening tối mai
- What would you like to do this evening? tối nay cậu muốn làm gì?
- Do you want to go somewhere at the weekend? cậu có muốn đi đâu vào cuối tuần không?
- Would you like to join me for something to eat? cậu có muốn đi ăn cùng tớ không?
-Do you fancy going out tonight? cậu có muốn đi chơi tối nay k hông?
***Câu trả lời:
*sure: chắc chắn rồi
*I'd love to: mình rất thích
*sounds good: nghe được đấy
*that sounds like fun: nghe hay đấy
*sorry, I can't make it tiếc quá, mình không đi được rồi
*I'm afraid I already have plans: mình e là mình đã có kế hoạch khác rồi
*I'm too tired: mình mệt lắm
*I'm staying in tonight: tối nay mình ở nhà
*I've got too much work to do: mình còn phải làm nhiều việc lắm
*I need to study: mình phải học bài
*I'm very busy at the moment: hiện giờ mình bận lắm
Bài Đăng Mới Nhất
Inviting someone out - Mời ai đó đi chơi
Giao tiep,Giao tiep so cap
2013-05-12T02:51:00-07:00
2013-05-12T02:51:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment