Tailieutuhoctienganh.com Tài liệu tốt nhất để bạn có thể tự học tiếng anh một cách nhanh nhất, tiết kiệm nhất và hiệu quả nhất

RSS

Bài Đăng Mới Nhất

ĐỘNG TỪ NHẬN THỨC TRI GIÁC

★ Đối với câu chủ động:

1, look, see, hear, feel, watch…+ O + V1 (khi thấy toàn bộ hành động)
Ex: I saw her come in.

2, look, see, hear, feel, watch…+ O + Ving (khi thấy một phần hành động)
Ex: Can you smell something burning?

★ Đối với câu bị động:

1, look, see, hear, feel, watch…+ O + to V1 (khi thấy toàn bộ hành động)
Ex: She was seen to come in.

2, look, see, hear, feel, watch…+ O + Ving (khi thấy một phần hành động)
Ex: The lorry was seen running down the hill.

[ CAUSATIVE FORM - CÂU CẦU KHIẾN ]

Khi sử dụng câu cầu khiến (sai bảo, nhờ vả, ép buộc) các bạn nên chú ý kỹ DO & TO DO khi sử dụng dạng câu cầu khiến Active.


I/ Câu cầu khiến chủ động (Active)

1. Sai ai, khiến ai, bảo ai làm gì - HAVE & GET

- to HAVE somebody DO something
- to GET somebody TO DO something

Ex - I'll HAVE Peter FIX my car.
- I'll GET Peter TO FIX my car.

2. Bắt buộc ai phải làm gì - MAKE & FORCE

- to MAKE somebody DO something
- to FORCE somebody TO DO something

Ex - The bank robbers MADE the manager GIVE them all the money.
- The bank robbers FORCED the manager TO GIVE them all the money.

3. Để cho ai, cho phép ai làm gì - LET & PERMIT/ALLOW

- to LET somebody DO something
- to PERMIT/ALLOW somebody TO DO something

Ex - I never want to LET you GO.
- My parents didn't PERMIT/ALLOW me TO COME home late.

4. Giúp ai làm gì - HELP

- to HELP somebody DO/TO DO something
- Khi có tân ngữ (object) là đại từ chung (e.g people) thì ta có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ TO
- Khi tân ngữ của HELP và hành động DO thì ta cũng có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ TO

Ex - Please HELP me TO THROW this table away.
- She HELPS me OPEN the door.
- This wonder drug WILL HELP (people TO) RECOVER more quickly.
- The fat body of the bear WILL HELP (him TO) KEEP him alive during hibernation.

II/ Câu cầu khiến bị động (Passive)

Cấu trúc chung của thể bị động là Causative Verbs + something + Past Participle (V3)

1. Nhờ ai đó làm gì - HAVE/GET something DONE

Ex - I HAVE my hair CUT.
- I GET my car WASHED.

2. Làm cho ai bị gì - MAKE somebody DONE

Ex - Working all night on Friday MADE me EXHAUSTED at the weekend.

3. Làm cho cái gì bị làm sao - CAUSE something DONE

Ex - The big thunder storm CAUSED many waterfront houses DAMAGED.

0 comments:

Post a Comment

1000 Tu vung tieng anh co ban 3000 tu vung tieng anh 600 Tu vung toeic thong dung 6000 Tu vung tieng anh thong dung Bai hoc bai hoc ngu phap Bai hoc phat am BAI TAP BÀI VIẾT HỌC VIÊN BIKIP Cac cau giao tiep dung trong nha hang Cac cau giao tiep thong dung Các câu giao tiếp thông dụng Cac cau noi hay bang tieng anh Cac thi trong tieng anh Cach dich tieng anh cach hoc giao tiep Cach hoc nghe Cach hoc ngu phap Cach hoc noi tieng anh Cach hoc phat am cach hoc tieng anh Cach hoc tieng anh danh cho tre em Cach hoc tu vung cach hoc viet tieng anh Cach lam bai thi Câu chuyện hay về Tiếng Anh Cau truc cau Cau truc cau pho bien trong tieng anh Cau truc ngu phap CHIA SẺ CÙNG SUNNY Choi ma hoc Cum dong tu Cum gioi tu Cum tu cum tu theo chu de Cum tu tieng anh thong dung Đại từ quan hệ Danh ngon cuoc song Danh ngon tieng anh Danh ngon tinh yeu Dap an mon tieng anh ky thi dai hoc Day Tre Noi Tieng Anh Doc hieu tieng anh Dong tu Giao tiep Giao tiep nang cao Giao tiep qua dien thoai Giao tiep so cap Giao tiep thuc hanh Giao tiep tieng anh Giao tiep trung cap Gioi tu Gioi tu thong dung trong tieng anh Hoc giao tiep theo chu de Hoc phat am qua video Hoc qua BBC News Hoc qua chuyen cuoi Hoc theo tu Học theo tư Học theo tự hoc tieng anh Hoc tieng anh qua bai hat Hoc tieng anh qua thanh ngu hoc tieng anh qua tho Hoc tieng anh qua truyen cuoi Hoc tieng anh qua tu Hoc Tieng Anh Tre Em Qua Video Hoc tu vung bang tho Hoc tu vung qua video Học từ vựng qua video HỎI ĐÁP ANH NGỮ Hướng dẫn Idioms idoms Luyen nghe Luyen Thi Luyen thi dai hoc tieng anh Luyen thi toeic NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN Ngu phap ngu phap co ban Ngu phap nang cao Ngu phap thuc hanh NHẬT KÍ PHIÊN DỊCH Nhung cau chui bang tieng anh Phan tich cau phat Phat am Phrase verbs Phương pháp học POEMS AND MUSIC SỬ DỤNG PHẦN MỀM Tai lieu tu hoc tieng anh Thanh ngu tieng anh THE PARTS OF SPEECH Thì hiện tại đơn Thì hiện tại hoàn thành Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn Thi tuong lai Thì tương lai đơn Thì tương lai hoàn thành Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Thì tương lai tiếp diễn Tiến Sĩ Pimsleurs Tieng anh Tieng anh cong so Tieng anh tre em Tieng anh tre em theo chu de Tinh tu Toeic Trong am Tu dien bang hinh anh Tu loai Tu thong dung trong tieng anh Tu vung Từ vựng Tu vung bang hinh Tu vung chu de san bay Tu vung chuyen nghanh Tu vung theo chu de Tu vung thong dung Tu vung tieng anh Từ Vựng Tiếng Anh Tu vung tieng anh thong dung Tuc ngu tieng anh Video 12 thì trong tiếng anh Video cấu trúc ngữ pháp Viet tat tieng anh
Lên đầu trang
Vào giữa trang
Xuống cuối trang