Tailieutuhoctienganh.com Tài liệu tốt nhất để bạn có thể tự học tiếng anh một cách nhanh nhất, tiết kiệm nhất và hiệu quả nhất

RSS

Bài Đăng Mới Nhất

Tổng hợp cấu trúc về TO DO.

To do (say) the correct thing: Làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải
To do (sb's) job; to do the job for (sb): Làm hại ai
To do (work) miracles: (Thtục)Tạo kết quả kỳ diệu
To do a baby up again: Bọc tã lại cho một đứa bé
To do a course in manicure: Học một lớp cắt, sửa móng tay
To do a dirty work for him: Làm giúp ai việc gì nặng nhọc
To do a disappearing act: Chuồn, biến mất khi cần đến
To do a good deed every day: Mỗi ngày làm một việc thiện
To do a guy: Trốn, tẩu thoát
To do a meal: Làm cơm
To do a person an injustice: Đối xử với ai một cách bất công
To do a roaring trade: Buôn bán phát đạt
To do a scoot: Trốn, chuồn, đánh bài tẩu mã
To do a silly thing: Làm bậy
To do a strip: Thoát y
To do again: Làm lại
To do as one pleases: Làm theo ý muốn của mình
To do by rule: Làm việc theo luật
To do credit to sb: Tạo uy tín cho ai
To do duty for sb: Thay thế người nào


To do everything in, with, due measure: Làm việc gì cũng có chừng mực
To do everything that is humanly possible: Làm tất cả n~ gì mà sức người có thể làm được
To do good (in the world): Làm điều lành, làm phước
To do gymnastics: Tập thể dục
To do job-work: Làm khoán (ăn lương theo sản phẩm)
To do one's best: Cố gắng hết sức; làm tận lực
To do one's bit: Làm để chia xẻ một phần trách nhiệm vào
To do one's daily stint: Làm tròn phận sự mỗi ngày
To do one's duty (to)sb: Làm tròn nghĩa vụ đối với người nào
To do one's hair before the glass: Sửa tóc trước gương
To do one's level best: Làm hết sức, cố gắng hết sức
To do one's needs: Đi đại tiện, tiểu tiện
To do one's nut: Nổi giận
To do one's packing: Sửa soạn hành lý
To do one's stuff: Trổ hết tài năng ra
To do one's utmost: Làm hết sức mình
To do outwork for a clothing factory: Làm ngoài giờ cho xưởng may mặc
To do penance for sth: Chịu khổ hạnh vì việc gì
To do porridge: (Anh, lóng) ở tù, thi hành án tù
To do research on the side effects of the pill: Tìm tòi phản ứng phụ của thuốc ngừa thai
To do sb (a) hurt: Làm cho người nào đau, bị thương
To do sb a (good) turn: Giúp, giúp đỡ người nào
To do sb a bad turn: Làm hại người nào
To do sb a disservice: Làm hại, báo hại người nào
To do sb an injury: "Gây tổn hại cho người nào,
làm hại thanh danh người nào"
To do sb brown: Phỏng gạt người nào
To do sb honour: (Tỏ ra tôn kính) Bày tỏ niềm vinh dự đối với ai
To do sb wrong, to do wrong to sb: Làm hại, làm thiệt hại cho người nào
To do sth (all) by oneself: Làm việc gì một mình không có ai giúp đỡ
To do sth a divious way: Làm việc không ngay thẳng
To do sth according to one's light: Làm cái gì theo sự hiểu biết của mình
To do sth all by one's lonesome: Làm việc gì một mình
To do sth anyhow: Làm việc gì tùy tiện, thế nào cũng được
To do sth at (one's) leisure: Làm việc thong thả, không vội
To do sth at request: Làm việc gì theo lời yêu cầu
To do sth at sb's behest: Làm việc gì do lệnh của người nào
To do sth at sb's dictation: Làm việc theo sự sai khiến của ai
To do sth at, (by) sb's command: Làm theo mệnh lệnh của người nào
To do sth behind sb's back: Làm gì sau lưng ai
To do sth by halves: Làm cái gì nửa vời
To do sth by mistake: Làm việc gì một cách vô ý, sơ ý
To do sth for a lark: Làm việc gì để đùa chơi
To do sth for amusement: Làm việc gì để giải trí
To do sth for effect: Làm việc gì để tạo ấn tượng
To do sth for lucre: Làm việc gì để vụ lợi
To do sth for the sake of sb, for sb's sake: Làm việc gì vì người nào,vì lợi ích người nào
To do sth in a leisurely fashion: Làm việc gì một cách thong thả
To do sth in a loose manner: Làm việc gì ko có phương pháp, thiếu hệ thống
To do sth in a private capacity: Làm việc với tư cách cá nhân
To do sth in haste: Làm gấp việc gì
To do sth in sight of everybody: Làm việc gì ai ai cũng thấy
To do sth in the army fashion: Làm việc gì theo kiểu nhà binh
To do sth in three hours: Làm việc gì trong ba tiếng đồng hồ
To do sth of one's free will: Làm việc gì tự nguyện
To do sth of one's own accord: Tự ý làm gì
To do sth of one's own choice: Làm việc gì theo ý riêng của mình
To do sth on one's own hook: Làm việc gì một mình, không người giúp đỡ
To do sth on one's own: Tự ý làm cái gì
To do sth on principle: Làm gì theo nguyên tắc
To do sth on spec: Làm việc gì mong thủ lợi
To do sth on the level: Làm gì một cách thật thà
To do sth on the sly: Âm thầm, kín đáo giấu giếm, lén lút làm việc gì
To do sth on the spot: Làm việc gì lập tức
To do sth out of spite: Làm việc gì do ác ý
To do sth right away: Làm việc gì ngay lập tức, tức khắc
To do sth slap-dash, In a slap-dash manner: Làm việc gì một cách cẩu thả
To do sth through the instrumentality of sb: Làm việc gì nhờ sự giúp đỡ của người nào
To do sth to the best of one's ability: Làm việc gì hết sức mình
To do sth unasked: Tự ý làm việc gì
To do sth under duress: Làm gì do cưỡng ép
To do sth unhelped: Làm việc gì một mình
To do sth unmasked: "Làm việc gì giữa ban ngày, không giấu giếm,
không che đậy"
To do sth unprompted: Tự ý làm việc gì
To do sth unresisted: Làm việc gì không bị ngăn trở, ko bị phản đối
To do sth unsought: Tự ý làm việc gì
" To do sth with (all)expediton;
to use expedition in doing sth" Làm gấp việc
To do sth with a good grace: Vui lòng làm việc gì
To do sth with a will: Làm việc gì một cách sốt sắng
To do sth with all speed, at speed: Làm việc gì rất mau lẹ
To do sth with dispatch: "Làm cái gì vội vàng, nhanh chóng;
bản tin, bảng thông báo"
To do sth with grace: Làm việc gì một cách duyên dáng
To do sth with great care: Làm việc gì hết sức cẩn thận
To do sth with great caution: Làm việc gì hết sức cẩn thận
To do sth with great éclat: Làm cái gì thành công lớn
To do sth with great ease: Làm việc gì rất dễ dàng
To do sth with great facility: Làm việc gì rất dễ dàng
To do sth with minute detail: Làm việc gì tỉ mỉ, thận trọng từng chi tiết
" To do sth with no preparation,
without any preparation" Làm việc gì không sửa soạn, không dự bị
To do sth with one's whole heart: Hết lòng làm việc gì
To do sth with reluctance: Làm việc gì một cách miễn cưỡng
To do sth without respect to the results: Làm việc gì không quan tâm đến kết quả
To do sth wrong: Làm trật một điều gì
To do sthwith great dexterity: Làm việc rất khéo tay
To do the cooking: Nấu ăn, làm cơm
To do the dirty on sb: Chơi đểu ai
To do the dirty on; to play a mean trick on: Chơi khăm ai, chơi đểu ai
To do the mending: Vá quần áo
To do the rest: Làm việc còn lại
To do the washing: Giặt quần áo
To do things by rule: Làm theo nguyên tắc
to do time: chịu hạn tù (kẻ có tội)
To do up one's face: Giồi phấn, trang điểm phấn hồng
To do up one's hair: Bới tóc
to do violence to one's principles: làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra
To do well by sb: Tỏ ra tốt, tử tế, rộng rãi với người nào
To do whatever is expedient: Làm bất cứ cái gì có lợi
To do without food: Nhịn ăn
TO EAT
To eat (drink) one's fill: Ăn, uống đến no nê
To eat a hearty breakfast: Ăn điểm tâm thịnh soạn
To eat and drink in moderation: Ăn uống có điều độ
To eat crow: Bị làm nhục
To eat dirt: Nuốt nhục
To eat like a pig: Tham ăn, háu ăn như lợn
To eat muck: Ăn những đồ bẩn thỉu
To eat off gold plate: Ăn bằng mâm ngọc đĩa vàng
To eat one's heart out: Héo hon mòn mỏi vì thèm muốn và ganh tị
To eat one's words: Nhận là nói sai nên xin rút lời lại
To eat quickly: Ăn mau
To eat sb out of house and home: Ăn của ai sạt nghiệp
To eat sb's toads: Nịnh hót, bợ đỡ người nào
To eat some fruit: Ăn một ít trái cây
To eat the bread of affliction: Lo buồn, phiền não
To eat the bread of idleness: Vô công rỗi nghề
To eat the leek: Chịu nhục, nuốt nhục, ngậm bồ hòn
To eat to repletion: Ăn đến chán
To eat to satiety: Ăn đến chán
To eat up one's food: Ăn hết đồ ăn
To eat with avidity: Ăn ngấu nghiến
To eat, drink, to excess: Ăn, uống quá độ
To get sth to eat: Kiếm cái gì ăn (trong tủ đồ ăn)
To have breakfast, to eat one's breakfast: Ăn sáng
To have nothing to eat: Không có gì ăn cả
To tempt a child to eat: Dỗ trẻ ăn

0 comments:

Post a Comment

1000 Tu vung tieng anh co ban 3000 tu vung tieng anh 600 Tu vung toeic thong dung 6000 Tu vung tieng anh thong dung Bai hoc bai hoc ngu phap Bai hoc phat am BAI TAP BÀI VIẾT HỌC VIÊN BIKIP Cac cau giao tiep dung trong nha hang Cac cau giao tiep thong dung Các câu giao tiếp thông dụng Cac cau noi hay bang tieng anh Cac thi trong tieng anh Cach dich tieng anh cach hoc giao tiep Cach hoc nghe Cach hoc ngu phap Cach hoc noi tieng anh Cach hoc phat am cach hoc tieng anh Cach hoc tieng anh danh cho tre em Cach hoc tu vung cach hoc viet tieng anh Cach lam bai thi Câu chuyện hay về Tiếng Anh Cau truc cau Cau truc cau pho bien trong tieng anh Cau truc ngu phap CHIA SẺ CÙNG SUNNY Choi ma hoc Cum dong tu Cum gioi tu Cum tu cum tu theo chu de Cum tu tieng anh thong dung Đại từ quan hệ Danh ngon cuoc song Danh ngon tieng anh Danh ngon tinh yeu Dap an mon tieng anh ky thi dai hoc Day Tre Noi Tieng Anh Doc hieu tieng anh Dong tu Giao tiep Giao tiep nang cao Giao tiep qua dien thoai Giao tiep so cap Giao tiep thuc hanh Giao tiep tieng anh Giao tiep trung cap Gioi tu Gioi tu thong dung trong tieng anh Hoc giao tiep theo chu de Hoc phat am qua video Hoc qua BBC News Hoc qua chuyen cuoi Hoc theo tu Học theo tư Học theo tự hoc tieng anh Hoc tieng anh qua bai hat Hoc tieng anh qua thanh ngu hoc tieng anh qua tho Hoc tieng anh qua truyen cuoi Hoc tieng anh qua tu Hoc Tieng Anh Tre Em Qua Video Hoc tu vung bang tho Hoc tu vung qua video Học từ vựng qua video HỎI ĐÁP ANH NGỮ Hướng dẫn Idioms idoms Luyen nghe Luyen Thi Luyen thi dai hoc tieng anh Luyen thi toeic NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN Ngu phap ngu phap co ban Ngu phap nang cao Ngu phap thuc hanh NHẬT KÍ PHIÊN DỊCH Nhung cau chui bang tieng anh Phan tich cau phat Phat am Phrase verbs Phương pháp học POEMS AND MUSIC SỬ DỤNG PHẦN MỀM Tai lieu tu hoc tieng anh Thanh ngu tieng anh THE PARTS OF SPEECH Thì hiện tại đơn Thì hiện tại hoàn thành Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn Thi tuong lai Thì tương lai đơn Thì tương lai hoàn thành Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Thì tương lai tiếp diễn Tiến Sĩ Pimsleurs Tieng anh Tieng anh cong so Tieng anh tre em Tieng anh tre em theo chu de Tinh tu Toeic Trong am Tu dien bang hinh anh Tu loai Tu thong dung trong tieng anh Tu vung Từ vựng Tu vung bang hinh Tu vung chu de san bay Tu vung chuyen nghanh Tu vung theo chu de Tu vung thong dung Tu vung tieng anh Từ Vựng Tiếng Anh Tu vung tieng anh thong dung Tuc ngu tieng anh Video 12 thì trong tiếng anh Video cấu trúc ngữ pháp Viet tat tieng anh
Lên đầu trang
Vào giữa trang
Xuống cuối trang