1. A can of soup - Một lon súp
2. A jar of jam - Một lọ mứt
3. A bottle of ketchup - Một chai sốt cà chua
4. A box of cereal - Một hộp ngũ cốc
5. A bag of flour - Một túi bột
6. A loaf of white bread - Một ổ bánh mì
7. Two loaves of white bread - Hai ổ bánh mì
8. A bunch of bananas - Một nải chuối
9. A head of lettuce - Một cục rau diếp (ko biết dùng tiếng Việt )
10. A dozen eggs - Một tá (12) trứng
11. A pint of ice cream - 1 pt kem (1pt = 0.58 lít)
12. A quart of orange juice - 1 qt nước cam (1qt = 1.14 lít)
13. A gallon of milk - 1 Galong sữa (1 gallon = 4.54 lít)
14. A pound of meat - 1 pound thịt (1 pound = 0.545 kg)
15. A half pound of cheese/ half a pound of cheese - Một nửa pound pho mát
Bài Đăng Mới Nhất
Uncountable nouns - Danh từ không đếm được.
bai hoc ngu phap,Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-06-11T08:46:00-07:00
2013-06-11T08:46:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment