NO LTTERING - cấm xả rác
NO ADMISSION - cấm vào
NO SMOKING - cấm hút thuốc
KEEP OFF THE GRASS - không bước lên cỏ
NO PARKING - cấm đỗ xe
DANGER - nguy hiểm
STEP UP - coi chừng bước lên bậc thềm
STEP DOWN - coi chừng bước xuống bậc thềm
BEWARE OF DOG - coi chừng chó dữ
PUSH - đẩy vào
PULL - kéo ra
ENTRANCE - lối vào
EXIT - lối ra
EMERGENCY EXIT - cửa thoát hiểm
FIRE ESCAPE - lối ra khi có hỏa hoạn
PRIVATE - Khu vực riêng
NO ENTRY - Miễn vào
TOILET/ WC - Nhà vệ sinh
GENTLEMENT (thường viết tắt là Gents) - Nhà vệ sinh nam
LADIES - Nhà vệ sinh nữ
VACANT - Không có người
OCCUPIED or ENGAGED - Có người
FIRE ALAM - hệ thống báo cháy
OUT OF ODER - bị hư, không hoạt động
EXACT FARE ONLY - dấu hiệu ở cửa lên xe buýt cho biết hành khách phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối tiền
PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK - xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.
STANDING ROOM ONLY - chỉ còn chỗ đứng
SOLD OUT đã bán hết
SALES OFF: giảm giá
DISCOUNT 10%: giảm 10% (^^)
Bài Đăng Mới Nhất
30 BIỂN BÁO THÔNG DỤNG NHẤT BẰNG TIẾNG ANH
6:45 PM |
Labels:
Cac cau giao tiep thong dung,
Cac cau noi hay bang tieng anh,
Giao tiep,
Giao tiep so cap
Cac cau giao tiep thong dung,Cac cau noi hay bang tieng anh,Giao tiep,Giao tiep so cap
2013-10-24T18:45:00-07:00
2013-10-24T18:45:00-07:00
Loading...


Các bài viết mới cùng chủ đề
- 99 CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH - 26-Jun-2015
- Mẫu câu để kết thúc cuộc nói chuyện một cách khéo léo! - 26-Jun-2015
- 10 CÂU TIẾNG ANH HAY NHẤT VỀ TÌNH BẠN - 22-May-2014
- HỌC TIẾNG ANH QUA NHỮNG CÂU NÓI HAY VỀ CUỘC SỐNG - 09-May-2014
- CÁC KHẨU LỆNH THỂ THAO Bằng tiếng Anh - 10-Aug-2014
Các bài viết cũ cùng chủ đề
- MỘT SỐ CÂU NÓI TIẾNG ANH THÔNG DỤNG HÀNG NGÀY - 24-Oct-2013
- Những cụm từ thú vị trong Tiếng Anh - 24-Oct-2013
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment