Get through to sb : liên lạc với ai
Get through : hoàn tất ( = accomplish ) , vượt qua (= get over)
Get into : đi vào , lên ( xe)
Get in: đến , trúng cử
Get off : cởi bỏ , xuống xe , khởi hành
Get out of = avoid
Get down : đi xuống, ghi lại
Get sb down : làm ai thất vọng
Get down to doing : bắt đầu nghiêm túc làm vịêc ǵì
Get to doing : bắt tay vào làm việc ǵì
Get round...( to doing) : xoay xở , hoàn tất
Get along / on with = come along / on with
Get st across : làm cho cái gì đc hiểu
Get at = drive at
Get back : trở lại
Get up : ngủ dậy
Get ahead : vượt trước ai
Get away with : cuỗm theo cái gì
Get over : vượt qua
Get on one’s nerves:làm ai phát điên , chọc tức ai
Give away : cho đi , tống đi , tiết lộ bí mật
Give st back : trả lại
Give in : bỏ cuộc
Give way to : nhượng bộ , đầu hàng( = give oneself up to ), nhường chỗ cho ai
Give up : từ bỏ
Give out : phân phát , cạn kịêt
Give off : toả ra , phát ra ( mùi hương , hương vị)
Go out : đi ra ngoài , lỗi thời
Go out with : hẹn ḥò
Go through : kiểm tra , thực hiện công việc
Go through with : kiên trì bền bỉ
Go for : cố gắng giành đc
Go in for : = take part in
Go with : phù hợp
Go without : kiêng nhịn
Go off : nổi giận, nổ tung , thối giữa ( thức ăn )
Go off with = give away with : cuỗm theo
Go ahead : tiến lên
Go back on one ‘ s word : không giữ lời
Go down with : mắc bệnh
Go over: kiểm tra , xem xét kĩ lưỡng
Go into ; lâm vào
Go away : cút đi , đi khỏi
Go round : đủ chia
Go on : tiếp tục
Grow out of : lớn vượt khỏi
Grow up: trưởng thành
Bài Đăng Mới Nhất
Các cụm động từ bắt đầu bằng chữ "G"
Cum dong tu,Phrase verbs,Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-08-15T00:24:00-07:00
2013-08-15T00:24:00-07:00
Loading...


Các bài viết mới cùng chủ đề
- Các loại bánh mì bằng tiếng anh - 26-Jun-2015
- CÁC CỤM TỪ HAY GẶP VỚI "IN" TRONG TIẾNG ANH - 10-Aug-2014
- 70 PHRASAL VERB THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH - 20-May-2014
- TỔNG HỢP 70 Cụm ĐỘng Từ (PHRASAL VERB) THÔNG DỤNG NHẤT - 09-Apr-2014
- Phân Biệt START vs. BEGIN - 01-Nov-2014
- PHRASES from FUCK (CỤM TỪ VỚI FUCK) - 10-Aug-2014
- Động cụm động từ về MAKE - 05-Jun-2014
Các bài viết cũ cùng chủ đề
- Một số cụm động từ trong tiếng anh CỰC HAY - 06-Aug-2013
- TỔNG HỢP 75 PHRASAL VERB THÔNG DỤNG NHẤT - 06-Aug-2013
- Từ điển động từ đi với giới từ OF, TO, FOR - 08-Aug-2013
- Từ vựng về chủ đề về Kinh Tế - Kế Toán Tài Chính - 12-Aug-2013
- Ngành nghề phổ biến trong tiếng Anh - 12-Aug-2013
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment