beef /biːf/ - thịt bò
pork /pɔːk/ - thịt lợn
bacon /ˈbeɪ.kən/ - thịt muối xông khói
ground beef /graʊnd biːf/ - thịt bò xay
sausage /ˈsɒ.sɪdʒ/ - xúc xích
ham /hæm/ - thịt giăm bông
roast /rəʊst/ - thịt quay
roast /rəʊst/ - thịt quay
lamb /læm/ - thịt cừu non
stewing meat /stjuːɪŋ miːt/ - thịt kho
chops /tʃɒps/ - thịt sườn
leg /leg/ - thịt bắp đùi
steak /steɪk/ - thịt để nướng
spare ribs /ˈspeə.rɪbz/ - sườn
chops /tʃɒps/ - thịt sườn
Poultry /ˈpəʊl.tri/ - gia cầm
whole chicken /həʊl ˈtʃɪ.kɪn/ - cả con gà
leg /leg/ - đùi gà
turkey /ˈtɜː.ki/ - gà tây
split /splɪt/ - một phần
breast /brest/ - thịt ức
chicken /ˈtʃɪ.kɪn/ - gà giò
quarter /ˈkwɔː.təʳ/ - một phần tư
wing /wɪŋ/ - cánh
duck /dʌk/ - vịt
thigh /θaɪ/ - thịt bắp đùi
Bài Đăng Mới Nhất
Các loại thịt gia xúc, gia cầm, hải sản trong tiếng Anh
Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-09-04T18:35:00-07:00
2013-09-04T18:35:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment