1. Knod your head -- Gật đầu
2. Shake your head -- Lắc đầu
3. Turn your head -- Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.
4. Roll your eyes -- Đảo mắt
5. Blink your eyes -- Nháy mắt
6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows -- Nhướn mày
7. Blow nose -- Hỉ mũi
8. Stick out your tongue -- Lè lưỡi
10. Clear your throat -- Hắng giọng, tằng hắng
11. Shrug your shoulders -- Nhướn vai
12. Cross your legs -- Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)
13. Cross your arms -- Khoanh tay.
14. Keep your fingers crossed -- bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.)
15. give the finger -- giơ ngón giữa lên (F*** you)
16. Give the thumbs up/down -- giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)
Bài Đăng Mới Nhất
NHỮNG ĐỘNG TỪ CƠ THỂ THÔNG DỤNG
Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-08-23T06:58:00-07:00
2013-08-23T06:58:00-07:00
Loading...


Các bài viết mới cùng chủ đề
- Các loại bánh mì bằng tiếng anh - 26-Jun-2015
- CÁC CỤM TỪ HAY GẶP VỚI "IN" TRONG TIẾNG ANH - 10-Aug-2014
- TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG (TRAFFIC) - 10-Aug-2014
- CỤM “AS....AS” TRONG TIẾNG ANH - 10-Aug-2014
- Phân Biệt START vs. BEGIN - 01-Nov-2014
- Phân biệt FINISH vs. END - 01-Nov-2014
- TIỀN TỐ, HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH - 10-Aug-2014
Các bài viết cũ cùng chủ đề
- MỘT CÁCH HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN - 20-Aug-2013
- Cách học từ vựng Tiếng Anh siêu tốc - 20-Aug-2013
- Từ vựng tiếng anh về Tóc - 20-Aug-2013
- Từ vựng vềc các vật dụng trong gia đình - 20-Aug-2013
- Một vài cụm động từ thường dùng trong tiếng anh - 20-Aug-2013
- HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẰNG THƠ. - 20-Aug-2013
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment