1. rash /ræʃ/ - phát ban
2. fever /ˈfiː.vəʳ/ - sốt cao
3. insect bite /ˈɪn.sekt baɪt/ - côn trùng đốt
4. chill /tʃɪl/ - cảm lạnh
5. black eye /blæk aɪ/ - thâm mắt
6. headache /ˈhed.eɪk/ - đau đầu
7. stomach ache /ˈstʌmək-eɪk/ - đau dạ dày
8. backache /ˈbæk.eɪk/ - đau lưng
9. toothache /ˈtuːθ.eɪk/ - đau răng
10. high blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ - cao huyết áp
11. cold /kəʊld/ - cảm lạnh
12. sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ - viêm họng
13. sprain /spreɪn/ - sự bong gân
14. infection /ɪnˈfek.ʃən/ - nhiễm trùng
15. broken bone /ˈbrəʊ.kən bəʊn/ - gãy xương
16. cut /kʌt/ - bị cắt
17. bruise /bruːz/ - vết thâm
18. burn /bɜːn/ - bị bỏng
19. stretch bandage /stretʃ ˈbæn.dɪdʒ/ băng cuộn dài
20. tongue depressor /tʌŋ dɪˈpresəʳ/ - cái đè lưỡi
Bài Đăng Mới Nhất
(TỪ VỰNG): Các loại bệnh trong Tiếng Anh
Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-08-30T08:43:00-07:00
2013-08-30T08:43:00-07:00
Loading...


Các bài viết mới cùng chủ đề
- Các loại bánh mì bằng tiếng anh - 26-Jun-2015
- Phân Biệt START vs. BEGIN - 01-Nov-2014
- Phân biệt FINISH vs. END - 01-Nov-2014
- TIỀN TỐ, HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH - 10-Aug-2014
- CÁC CỤM TỪ HAY GẶP VỚI "IN" TRONG TIẾNG ANH - 10-Aug-2014
- TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG (TRAFFIC) - 10-Aug-2014
- CỤM “AS....AS” TRONG TIẾNG ANH - 10-Aug-2014
Các bài viết cũ cùng chủ đề
- THƠ VUI TIẾNG ANH - CỰC ĐỈNH - 25-Aug-2013
- NHỮNG ĐỘNG TỪ CƠ THỂ THÔNG DỤNG - 23-Aug-2013
- MỘT CÁCH HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN - 20-Aug-2013
- Cách học từ vựng Tiếng Anh siêu tốc - 20-Aug-2013
- Từ vựng tiếng anh về Tóc - 20-Aug-2013
- Từ vựng vềc các vật dụng trong gia đình - 20-Aug-2013
- Một vài cụm động từ thường dùng trong tiếng anh - 20-Aug-2013
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment