Nếu chuông điện thoại reo, đừng ngại nhấc ống nghe lên và trả lời. Nỗi sợ hãi khi nói chuyện điện thoại bằng ngôn ngữ thứ hai sẽ biến mất nếu bạn luyện tập thường xuyên.
Phần khó nhất khi nói chuyện điện thoại bằng ngoại ngữ đó là bạn không thể nhìn thấy mắt, miệng, ngôn ngữ cử chỉ và những cử động của người nói. Mặc dù bạn có thể không nhận thấy điều đó nhưng trên thực tế, trong các cuộc thoại mặt đối mặt, bạn thường suy luận từ những cử động miệng người nói, nụ cười, và những cử chỉ. Nghe điện thoại cũng giống như làm một bài tập nghe băng trên lớp, chỉ có điều khác biệt duy nhất ở đây là bạn phải trả lời lại mà thôi.
Trong bài viết này, VietnamLearning xin tiếp tục giới thiệu với các bạn một số từ vựng và cách diễn đạt thường dùng trong ngôn ngữ điện thoại
Các thuật ngữ trong ngôn ngữ điện thoại
- Answer: Trả lời điện thoại
- Answering machine: Trả lời tự động
- Busy signal: Tín hiệu máy bận
- Call: Gọi điện
- Caller: Người gọi điện thoại
- Call back/phone back: Gọi lại
- Call display: Màn hình hiển thị người gọi
- Cordless phone: Điện thoại kéo dài
- Cellular phone/cell phone: Điện thoại di động
- Dial: Quay số, nhấn số
- Dial tone: Âm thanh khi quay số
- Directory/phone book: Danh bạ điện thoại
- Hang up: Cúp máy
- Operator: Người trực tổng đài điện thoại
- Pager: Máy nhắn tin
- Phone: Cái điện thoại, gọi điện thoại
- Phone booth/pay phone: Bốt điện thoại công cộng
- Pick up: Nhấc máy (để trả lời điện thoại)
- Receiver: Ống nghe điện thoại
- Ring: Chuông điện thoại reo, tiếng chuông điện thoại
- Ringer: Phần chuông báo khi có cuộc gọi đến
Trả lời điện thoại
|
|
Tự giới thiệu
|
* Người trả lời sẽ nói câu này nếu người gọi không nhận ra giọng họ.
|
Yêu cầu cần gặp ai
|
· Is Fred in? (informal)
|
Kết nối với người nghe
|
|
Những yêu cầu khác
|
|
Khi nghe hộ điện thoại, ghi lại lời nhắn
|
|
Để lại lời nhắn
|
|
Xác nhận thông tin
|
|
Trả lời tự động
|
|
Để lại lời nhắn vào máy trả lời tự động
|
|
Kết thúc cuộc thoại
|
|
0 comments:
Post a Comment