Tailieutuhoctienganh.com Tài liệu tốt nhất để bạn có thể tự học tiếng anh một cách nhanh nhất, tiết kiệm nhất và hiệu quả nhất

RSS

Bài Đăng Mới Nhất

CỤM TỪ THÚ VỊ TRONG TIẾNG ANH

*Step by step
Nếu bạn làm một việc gì step by step, có nghĩa là bạn làm việc đó từ từ, từng bước một.

Ví dụ

I’ve got to pack up all of my belongings before we move. I’ve got so many, but I’ll just have to do it step by step.
Here is a handy guide to help you pass your driving test, step by step.
It takes a long time to plan a wedding; you have to do it step by step.

Xin lưu ý

Nếu bạn đề nghị ai to step on it, bạn muốn họ nhanh lên, khẩn trương lên.

Ví dụ: We’ll have to hurry if you’re going to make the 17.15 train – come on, step on it!
**You can lead a horse to water but you can’t make him drink
Đây là một thành ngữ với nghĩa là bạn có thể tạo cơ hội cho ai đó nhưng bạn không thể buộc họ phải nắm lấy cơ hội đó.

Ví dụ

I gave him the email address of the person in charge of recruitment but he still didn’t contact him about the job. You can lead a horse to water but you can’t make him drink.

We arranged everything for Kate: we paid for the train ticket, ordered a taxi from the station and even made a hotel booking but she still didn’t turn up to the wedding. You know what they say: you can lead a horse to water but you can’t make him drink.

Xin lưu ý

"Horseplay được dùng để chỉ lối chơi sôi động, nghịch ngợm và mạnh tay mạnh chân."

Ví dụ: My nephews are always fighting and getting up to all kinds of horseplay.
**Hanging around
Nếu bạn đang ‘hanging around’, có nghĩa là bạn chờ đợi, không làm gì, hoặc làm những việc không đâu vào đâu, không có hiệu quả gì hết.

Ví dụ

I like going shopping with my friends but we spend most of the day just hanging around in the mall.

I don’t think he really loves me. I’m getting sick of hanging around waiting for him to call.

There is nothing for teenagers to do round here. They just spend their evenings hanging around street corners.

Xin lưu ý

Hanging up on someone là đột ngột bỏ máy điện thoại khi đang nói chuyện với ai đó.

Ví dụ: If you don’t stop shouting at me, I’m hanging up right now!

0 comments:

Post a Comment

1000 Tu vung tieng anh co ban 3000 tu vung tieng anh 600 Tu vung toeic thong dung 6000 Tu vung tieng anh thong dung Bai hoc bai hoc ngu phap Bai hoc phat am BAI TAP BÀI VIẾT HỌC VIÊN BIKIP Cac cau giao tiep dung trong nha hang Cac cau giao tiep thong dung Các câu giao tiếp thông dụng Cac cau noi hay bang tieng anh Cac thi trong tieng anh Cach dich tieng anh cach hoc giao tiep Cach hoc nghe Cach hoc ngu phap Cach hoc noi tieng anh Cach hoc phat am cach hoc tieng anh Cach hoc tieng anh danh cho tre em Cach hoc tu vung cach hoc viet tieng anh Cach lam bai thi Câu chuyện hay về Tiếng Anh Cau truc cau Cau truc cau pho bien trong tieng anh Cau truc ngu phap CHIA SẺ CÙNG SUNNY Choi ma hoc Cum dong tu Cum gioi tu Cum tu cum tu theo chu de Cum tu tieng anh thong dung Đại từ quan hệ Danh ngon cuoc song Danh ngon tieng anh Danh ngon tinh yeu Dap an mon tieng anh ky thi dai hoc Day Tre Noi Tieng Anh Doc hieu tieng anh Dong tu Giao tiep Giao tiep nang cao Giao tiep qua dien thoai Giao tiep so cap Giao tiep thuc hanh Giao tiep tieng anh Giao tiep trung cap Gioi tu Gioi tu thong dung trong tieng anh Hoc giao tiep theo chu de Hoc phat am qua video Hoc qua BBC News Hoc qua chuyen cuoi Hoc theo tu Học theo tư Học theo tự hoc tieng anh Hoc tieng anh qua bai hat Hoc tieng anh qua thanh ngu hoc tieng anh qua tho Hoc tieng anh qua truyen cuoi Hoc tieng anh qua tu Hoc Tieng Anh Tre Em Qua Video Hoc tu vung bang tho Hoc tu vung qua video Học từ vựng qua video HỎI ĐÁP ANH NGỮ Hướng dẫn Idioms idoms Luyen nghe Luyen Thi Luyen thi dai hoc tieng anh Luyen thi toeic NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN Ngu phap ngu phap co ban Ngu phap nang cao Ngu phap thuc hanh NHẬT KÍ PHIÊN DỊCH Nhung cau chui bang tieng anh Phan tich cau phat Phat am Phrase verbs Phương pháp học POEMS AND MUSIC SỬ DỤNG PHẦN MỀM Tai lieu tu hoc tieng anh Thanh ngu tieng anh THE PARTS OF SPEECH Thì hiện tại đơn Thì hiện tại hoàn thành Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn Thi tuong lai Thì tương lai đơn Thì tương lai hoàn thành Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Thì tương lai tiếp diễn Tiến Sĩ Pimsleurs Tieng anh Tieng anh cong so Tieng anh tre em Tieng anh tre em theo chu de Tinh tu Toeic Trong am Tu dien bang hinh anh Tu loai Tu thong dung trong tieng anh Tu vung Từ vựng Tu vung bang hinh Tu vung chu de san bay Tu vung chuyen nghanh Tu vung theo chu de Tu vung thong dung Tu vung tieng anh Từ Vựng Tiếng Anh Tu vung tieng anh thong dung Tuc ngu tieng anh Video 12 thì trong tiếng anh Video cấu trúc ngữ pháp Viet tat tieng anh
Lên đầu trang
Vào giữa trang
Xuống cuối trang