Unit 8 Long vowel /ɔː/ Nguyên âm dài /ɔː/ |
Introduction
/ɔː/ is a long vowel sound. Put the front of your tongue down Round your lips. It’s pronounced /ɔː/ .... /ɔː/
/ɪts ɔːl rɔːŋ/ Is Paul's hair long or short? /ɪz pɔːlz heər lɔːŋ ɔːr ʃɔːrt/ How much does coffee cost? /haʊ mʌtʃ dəz ˈkɔːfi kɔːst/ What is the reward for the lost dog? /wɑːt ɪz ðə rɪˈwɔːrd fər ðə lɔːst dɔːɡ/ George talked to Corey at the airport. /dʒɔːdʒ tɔːkt tə 'kɔːri ət ði ˈerpɔːrt/ |
Examples | Transcription | Listen | Meanings |
horse | /hɔːs/ | con ngựa | |
ball | /bɔːl/ | quả bóng | |
four | /fɔː(r)/ | số 4 | |
caught | /kɔːt/ | bắt (quá khứ của catch) | |
cord | /kɔːd/ | dây thừng nhỏ | |
port | /pɔːt/ | cảng | |
fork | /fɔːk/ | cái dĩa | |
sport | /spɔːt/ | thể thao | |
short | /ʃɔːt/ | ngắn | |
gore | /gɔː(r)/ | húc (bằng sừng) | |
pour | /pɔː(r)/ | rót, đổ | |
awful | /'ɔːfʊl/ | đáng sợ, tồi tệ | |
court | /kɔːt/ | tòa án | |
auction | /'ɔːkʃn/ | sự bán đầu giá | |
pause | /pɔːz/ | tạm dừng | |
cortisone | /ˈkɔːrtəsoʊn/ | Hoocmôn chữa viêm và dị ứng | |
bought | /bɔːt/ | mua (quá khứ của buy) | |
or | /ɔː(r)/ | hay, hoặc |
Identify the vowels which are pronounce /ɔː/(Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /ɔː/)
1. "a" được phát âm là /ɔː/ trong những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng "ll"
Examples | Transcription | Listen | Meanings |
tall | /tɔːl/ | cao | |
call | /kɔːl/ | cuộc gọi | |
small | /smɔːl/ | nhỏ bé | |
fall | /fɔːl/ | rơi, ngã | |
ball | /bɔːl/ | quả bóng | |
hall | /hɔːl/ | hội trường, phòng họp lớn | |
wall | /wɔːl/ | bức tường | |
stall | /stɔːl/ | sạp hàng, quán hàng | |
squall | /skwɔːl/ | hét lên |
Ngoại lệ:
shall /ʃæl/ phải, sẽ
2. "o" thường được phát âm là /ɔː/ trong những từ có nhóm or+phụ âm
Examples | Transcription | Listen | Meanings |
born | /bɔːn/ | sinh ra | |
corpse | /kɔːps/ | xác chết | |
horn | /hɔːn/ | còi xe | |
lord | /lɔːd/ | lãnh chúa | |
north | /nɔːθ/ | phương bắc | |
pork | /pɔːk/ | thịt lợn | |
sort | /sɔːt/ | thứ, loại | |
thorn | /θɔːn/ | cái sừng | |
adorn | /ə'dɔːn/ | trang hoàng, tô điểm | |
corner | /'kɔːnə/ | góc, chỗ góc | |
corpulent | /'kɔːpjulənt/ | mập mạp, béo phệ | |
fortify | /'fɔːtɪfaɪ/ | củng cố, làm mạnh thêm | |
hormone | /'hɔːməʊn/ | hooc môn | |
mordant | /'mɔːdənt/ | chua cay (lời nói) | |
morning | /'mɔːnɪŋ/ | buổi sáng | |
portable | /'pɔːtəbl/ | di động, có thể mang theo | |
portrait | /'pɔːtrət/ | chân dung |
3. "au" thường được phát âm là /ɔː/ trong một số trường hợp như:
Examples | Transcription | Listen | Meanings |
fault | /fɔːlt/ | lỗi lầm, điều sai lầm | |
haunt | /hɔːnt/ | ám ảnh, hay lui tới | |
launch | /lɔːntʃ/ | hạ thủy (một chiếc tàu) | |
audience | /'ɔːdiəns/ | thính giả | |
daughter | /'dɔːtə(r)/ | con gái(trong gia đình) | |
naughty | /'nɔːtɪ/ | hư, xấu nết | |
laundry | /'lɔːndrɪ/ | tiệm giặt ủi | |
maunder | /'mɔːndə(r)/ | nói huyên thuyên, lung tung |
4. "aw" thường được phát âm là /ɔː/ khi trong một từ có tận cùng là aw hay aw+phụ âm
Examples | Transcription | Listen | Meanings |
law | /lɔː/ | luật pháp | |
bawl | /bɔːl/ | kêu, la lớn | |
dawn | /dɔːn/ | buổi bình minh | |
crawl | /krɔːl/ | bò, bò lê | |
draw | /drɔː/ | kéo, lôi | |
awful | /'ɔːfəl/ | khủng khiếp, hãi hùng | |
awkward | /'ɔːkwəd/ | vụng về | |
bawdy | /'bɔːdɪ/ | tục tĩu | |
tawny | /'tɔːnɪ/ | hung hung (màu sắc) | |
mawkish | /'mɔːkɪʃ/ | nhạt nhẽo, ủy mị |
5. "oa" được phát âm là /ɔː/ khi đứng trước "r"
Examples | Transcription | Listen | Meanings |
board | /bɔːd/ | tấm ván | |
coarse | /kɔːs/ | thô lỗ | |
soar | /sɔː/ | bay vút lên | |
hoar | /hɔː/ | tóc hoa râm | |
hoarse | /hɔːs/ | thô lỗ, lỗ mãng | |
oar | /ɔː(r)/ | mái chèo | |
roar | /rɔː(r)/ | gầm rống |
0 comments:
Post a Comment