In love : đang yêu
In fact : thực vậy
In need : đang cần
In trouble : đang gặp rắc rối
In general : nhìn chung
In the end : cuối cùng
In danger : đang gặp nguy hiểm
In debt : đang mắc nợ
In time : kịp lúc
In other words : nói cách khác
In short : nói tóm lại
In brief : nói tóm lại
In particular : nói riêng
In turn : lần lượt
Bài Đăng Mới Nhất
CÁC CỤM TỪ HAY GẶP VỚI "IN" TRONG TIẾNG ANH
Tu vung,Tu vung theo chu de
2014-08-10T07:38:00-07:00
2014-08-10T07:38:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment