Tailieutuhoctienganh.com Tài liệu tốt nhất để bạn có thể tự học tiếng anh một cách nhanh nhất, tiết kiệm nhất và hiệu quả nhất

RSS

Bài Đăng Mới Nhất

TỔNG HỢP CÁC TRỌNG ĐIỂM NGỮ PHÁP CHÍNH

I. Auxiliary Verbs (Trợ động từ):
+ Công thức chung: Aux Verb + Main Verb
1. Modal Verb:
a. Công thức: Subject + Modal Verb + bare Inf
b. Các Modal Verbs:
+ will/shall/would
+ can/could
+ may/might
+ should/ought to/had better
+ must

2. Be:
a. Công thức: Be + V_ing / past participle (V3)
b. Hình thức chia:
– Present: am/is/are
– Simple Past: was/were
– Past participle: been
– Future: will be
c. Cách dùng:
– be + V_ing: các thì tiếp diễn
– be + past participle (V3): thể bị động


3. Have:
a. Công thức: Have + past participle
b. Hình thức chia:
– Present: have/has
– Past: had
c. Cách dùng: dùng trong các thì hoàn thành.
4. Do:
a. Công thức: do + bare Inf
b. Hình thức chia:
– Present: do/does
– Past: did
c. Cách dùng:
– Câu hỏi Yes/No.
– Câu phủ định.
– Câu nhấn mạnh (emphatic “do”).
– Câu hỏi đuôi (tag question).
5. Others:
– be going to + bare Inf
– used to + bare Inf
– have to + bare Inf
– be/get used to + V_ing (phân biệt sự khác nhau giữa “be” và “get”)
– should have + past participle
– could have + past participle
– must have + past participle
II. Tenses (Thì):
A. Present:
1. Simple Present:
a. Công thức.
b. Cách dùng:
– Fact.
– Habit.
– Routine.
– Schedule, timetable.
c. Trạng từ đi kèm:
+ always, usually, often, every day/month/year, every time, seldom, never, sometimes, from time to time, once in a while, etc.
2. Present Continuous:
a. Công thức: S + am/is/are + V_ing
b. Cách dùng:
– Something happening at the time of speaking. (Ex: I’m eating now)
– Something happening around now. (Ex: I’m studying at Da Nang University)
– An arranged plan (kế hoạch đã được sắp xếp từ trước sẽ thực hiện trong tương lai gần). (Ex: I’m going to Hanoi tomorrow)
– always + V_ing: việc gì đó xảy ra nhiều hơn mức có thể chấp nhận được -> có ý phàn nàn. (Ex: He’s always getting up late)
c. Trạng từ, định ngữ đi kèm:
+ now, at the moment, for the time being, at present, currently, etc.
3. Present Perfect:
a. Công thức: S + have/has + past participle
b. Cách dùng:
– Chỉ sự việc đã hoàn thành trước thời điểm hiện tại. (Ex: I have eaten dinner already)
– Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian từ quá khứ cho đến hiện tại. (Ex: I have worked here for 2 years)
c. Trạng từ đi kèm:
+ just, already, yet, so far, never, always, up to now/present, etc.
4. Present Perfect Continuous:
a. Công thức: S + have/has been + V_ing
b. Cách dùng:
– Chỉ sử việc vừa mới xảy ra và để lại hậu quả ở hiện tại. (Ex: They are sweating, and their clothes are dirty. They’ve been playing football)
– Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian từ quá khứ cho đến hiện tại, nhấn mạnh tính liên tục của hành động. (Ex: I’ve been studying English for 7 years)
c. Từ đi kèm:
+ since, for, so far, until now
B. Past:
5. Simple Past:
a. Công thức: S + Verb (past form)
b. Cách dùng:
– Chỉ sự việc đã xảy ra trong quá khứ (completed time in the past). (Ex: I went to the movies yesterday)
c. Định ngữ đi kèm:
+ yesterday, n days/weeks/months/years AGO, last week/month/year, etc.
6. Past Continuous:
a. Công thức: S + was/were + V_ing
b. Cách dùng:
– Hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. (Ex: I was driving home at 7PM yesterday)
– Thường dùng trong câu diễn tả 1 hành động đang xảy ra (past continuous) và có 1 hành động chen ngang (simple past). (Ex: She was taking a bath when the phone rang).
– Dùng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. (Ex: My dad was reading a newspaper while my mom was making dinner)
c. Định ngữ đi kèm:
+ at (time) yesterday, this time last week/month/year, while, etc.
7. Past Perfect:
a. Công thức: S + had + past participle
b. Cách dùng:
– Hình thức quá khứ của Present Perfect. (Ex: When he came, we had finished our dinner)
– Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động làm mốc trong quá khứ. (Ex: Yesterday, he had done his homework before he went out with his friends)
– Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian tính đến 1 thời điểm mốc trong quá khứ. (Ex: By last month, he’d worked at that company for 3 years)
c. Từ nhận diện đi kèm:
+ for, since, by
+ Thường xuất hiện trong câu có “before, after” ở quá khứ.
8. Past Perfect Continuous:
a. Công thức: S + had been + V_ing
b. Cách dùng:
– Hình thức quá khứ của Present Perfect Continuous.
– Diễn tả một hành động đã xảy ra và để lại hậu quả trong quá khứ. (Ex: They were sweating, and their clothes were dirty. They’d been playing football)
– Chỉ sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian tính đến 1 thời điểm mốc trong quá khứ, nhấn mạnh tính liên tục của hành động. (Ex: By last month, he’d been working at that company for 3 years)
C. Future:
9. Simple Future:
a. Công thức: S + will + bare Inf
b. Cách dùng:
– Quyết định nhất thời (đưa ra tại thời điểm nói). (Ex: Your bags look heavy. I’ll help you carry them)
– Dự đoán tương lai. (Ex: I think she’ll like the present we bought for her)
* Chú ý phân biệt giữa các cách diễn đạt tương lai:
+ be going to
+ be + V_ing
+ will
+ will be + V_ing
10. Future Continuous:
a. Công thức: S + will be + V_ing
b. Cách dùng:
– Hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai. (Ex: I’ll be watching an important football match on TV at 8PM tomorrow night)
– Một kế hoạch đã được sắp xếp trước (tương tự với “be + V_ing”). (Ex: I’ll be meeting Ann tomorrow)
c. Định ngữ đi kèm:
at (time) tomorrow, this time next week/month/year, etc.
11. Future Perfect & Future Perfect Continuous:
a. Công thức: S + will be + V_ing
b. Cách dùng:
– Hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm trong tương tai. (Ex: I’ll have finished my report by 8AM tomorrow)
– Hành động đã diễn ra được một thời gian tính đến một thời điểm trong tương lai. (Ex: By the end of this month, I’ll have worked/have been working for this company for 5 years).
c. Định ngữ đi kèm:
+ by + point of time
III. Phrase & Clauses (Các loại mệnh đề):
1. Điều kiện (If):
– Loại 1
– Loại 2
– Loại 3
– Đảo ngữ trong mệnh đề điều kiện (should, were, had)
– Unless (If… not…)
– Các từ/cụm từ chỉ điều kiện khác: provided that, on condition that, as long as, so long as, suppose, supposing, in case, even if, etc.
2. Wish, If only (Mệnh đề với Wish/If only):
– S + wish + Clause (simple past / past subjunctive) (ao ước hiện tại)
– S + wish + Clause (past perfect / past perfect subjunctive) (ao ước ở quá khứ)
– If only + Clause (simple past / past subjunctive) (ao ước hiện tại)
– If only + Clause (past perfect / past perfect subjunctive) (ao ước ở quá khứ)
3. Purpose (Mục đích):
a. Phrases:
– to Inf
– in order to Inf
– in order for s.o to Inf
– so as (not) to Inf
b. Clauses:
– so that + Clause
– in order that + Clause
4. Result (Kết quả):
a. Phrases:
– too… to Inf
– enough + (for + Object) + to Inf
b. Clauses:
– so… that + Clause
– such + (a/an) + Adj + Noun + that + Clause
5. Reason (Lý do):
a. Phrases:
– because of + Noun/V_ing
– owing to + N/V_ing
– due to + N/V_ing
b. Clauses:
– Because/Since/As + Clause
6. Concession (Nhượng bộ):
a. Phrases:
– in spite of + N/V_ing
– despite + N/V_ing
b. Clauses:
– Although + Clause
– Even though + Clause
– Though + Clause
– No matter + who/what/when/where/why/how + Adj/Adv + S + V (Ex: No matter what you say, I always believe her)
– Whatever (+ Noun) + S + V (Ex: Whatever others may say, you’re certainly right)
7. As if/as though; It’s (about/high) time, Would rather:
– As if/as though + Clause (simple past/past perfect)
– It’s (about/high) time + Clause (simple past)
– Would rather (that) + Clause (simple past/past perfect)
– S + would rather (not) + bare Inf
8. Noun Clause (Mệnh đề danh từ): Mệnh đề phụ có chức năng của một danh từ.
– That/The fact that + Clause => Noun
– What/When/Where/Who/Which/Whether/How + S + V => Noun
9. Relative (Quan hệ):
– Mệnh đề quan hệ thay cho chủ ngữ (who, which)
– Mệnh đề quan hệ thay cho tân ngữ (whom, which)
– Mệnh đề quan hệ dùng “THAT”
– Mệnh đề quan hệ chỉ sở hữu (whose)
– Trạng từ quan hệ WHEN, WHERE, WHY
– Phân loại mệnh đề quan hệ: xác định vs không xác định
– Giới từ trong mệnh đề quan hệ (khi nào có thể đưa giới từ ra trước đại từ quan hệ, khi nào không thể)
– Dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ (4 dạng)
IV. Passive (Bị động)
– get/be + past participle
* Chú ý: “get + V3″ thường mang nghĩa negative.
V. Infinitives & Gerunds:
– Verb + to Inf
– Verb + Gerund
– Verb + Inf/Gerund (same meaning) (Ex: begin, start, continue)
– Verb + Inf/Gerund (different meanings) (Ex: remember, try, go on, regret)
– Expression + to Inf: It’s hard, It’s easy, It’s difficult, etc. (Ex: It’s hard to remember everything)
– Expression + Gerund: It’s no use, it’s no good, there’s no point, it’s (not) worth, etc. (Ex: There’s no point complaining all the time)
– To Inf làm chủ ngữ/bổ ngữ (Ex: To study hard is every student’s responsibility)
– Gerund làm chủ ngữ/bổ ngữ (Ex: My dream is traveling around the world)
VI. Participles & Participle Clauses: (Thành lập Adjective từ Verb)
– Present participle: V_ing as Adj (Ex: interesting) -> nghĩa chủ động
– Past participle: V3 as Adj (Ex: interested) -> nghĩa bị động
* Chú ý giới từ đi cùng past participle (Ex: interested IN, surprised BY, impressed WITH/BY, etc.)
- Present Participle Clause. (Ex: Feeling tired, he went to bed early)
– Past Participle Clause. (Ex: Beaten by the gangsters, he couldn’t move for a few days)
VII. Diễn tả về số lượng:
– some/any
– most/most of
– many/a large number of/a great number of/a lot of/lots of + plural Noun
– much/a great deal of/a large amount of/plenty of/a lot of/lots of + Uncountable Noun
– a few/few + plural Noun
– a little/little + Uncountable Noun
VIII. Subject-Verb Agreement:
– either… or…
– neither… nor…
- not only… but also…
- with
– together with
– along with
– as well as
- and
– both… and…
IX. Trật tự của tính từ:
– Number + Quality + Size + Age + Color + Origin + Material + Noun
Ex: a small black plastic bag

0 comments:

Post a Comment

1000 Tu vung tieng anh co ban 3000 tu vung tieng anh 600 Tu vung toeic thong dung 6000 Tu vung tieng anh thong dung Bai hoc bai hoc ngu phap Bai hoc phat am BAI TAP BÀI VIẾT HỌC VIÊN BIKIP Cac cau giao tiep dung trong nha hang Cac cau giao tiep thong dung Các câu giao tiếp thông dụng Cac cau noi hay bang tieng anh Cac thi trong tieng anh Cach dich tieng anh cach hoc giao tiep Cach hoc nghe Cach hoc ngu phap Cach hoc noi tieng anh Cach hoc phat am cach hoc tieng anh Cach hoc tieng anh danh cho tre em Cach hoc tu vung cach hoc viet tieng anh Cach lam bai thi Câu chuyện hay về Tiếng Anh Cau truc cau Cau truc cau pho bien trong tieng anh Cau truc ngu phap CHIA SẺ CÙNG SUNNY Choi ma hoc Cum dong tu Cum gioi tu Cum tu cum tu theo chu de Cum tu tieng anh thong dung Đại từ quan hệ Danh ngon cuoc song Danh ngon tieng anh Danh ngon tinh yeu Dap an mon tieng anh ky thi dai hoc Day Tre Noi Tieng Anh Doc hieu tieng anh Dong tu Giao tiep Giao tiep nang cao Giao tiep qua dien thoai Giao tiep so cap Giao tiep thuc hanh Giao tiep tieng anh Giao tiep trung cap Gioi tu Gioi tu thong dung trong tieng anh Hoc giao tiep theo chu de Hoc phat am qua video Hoc qua BBC News Hoc qua chuyen cuoi Hoc theo tu Học theo tư Học theo tự hoc tieng anh Hoc tieng anh qua bai hat Hoc tieng anh qua thanh ngu hoc tieng anh qua tho Hoc tieng anh qua truyen cuoi Hoc tieng anh qua tu Hoc Tieng Anh Tre Em Qua Video Hoc tu vung bang tho Hoc tu vung qua video Học từ vựng qua video HỎI ĐÁP ANH NGỮ Hướng dẫn Idioms idoms Luyen nghe Luyen Thi Luyen thi dai hoc tieng anh Luyen thi toeic NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN Ngu phap ngu phap co ban Ngu phap nang cao Ngu phap thuc hanh NHẬT KÍ PHIÊN DỊCH Nhung cau chui bang tieng anh Phan tich cau phat Phat am Phrase verbs Phương pháp học POEMS AND MUSIC SỬ DỤNG PHẦN MỀM Tai lieu tu hoc tieng anh Thanh ngu tieng anh THE PARTS OF SPEECH Thì hiện tại đơn Thì hiện tại hoàn thành Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn Thi tuong lai Thì tương lai đơn Thì tương lai hoàn thành Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Thì tương lai tiếp diễn Tiến Sĩ Pimsleurs Tieng anh Tieng anh cong so Tieng anh tre em Tieng anh tre em theo chu de Tinh tu Toeic Trong am Tu dien bang hinh anh Tu loai Tu thong dung trong tieng anh Tu vung Từ vựng Tu vung bang hinh Tu vung chu de san bay Tu vung chuyen nghanh Tu vung theo chu de Tu vung thong dung Tu vung tieng anh Từ Vựng Tiếng Anh Tu vung tieng anh thong dung Tuc ngu tieng anh Video 12 thì trong tiếng anh Video cấu trúc ngữ pháp Viet tat tieng anh
Lên đầu trang
Vào giữa trang
Xuống cuối trang