1. Road:.........................
2. Lane: ..............................
3. Route:........................
4. Path:.........................
5. Trail:...................... Đường mòn leo núi ( thường là những con đường nhỏ lên núi)
6. Dotted line: ..............................
7. Bus Stop: ..............................
8. Barrier = Fence: ......................Hàng rào ko cho đi qua.
9. Parking lot = Car park: .......................Bãi đỗ xe.
10. Sidewalk = Pavement: ......................Vỉa hè.
11. Traffic light: ..............................
12. Sign: ..............................
13. Take care Slope ahead : Cận thận đoạn đường phía trước dốc.
14. Rough road: ..............................
15. Unsafe area Do not enter: Khu vực nguyên hiểm, không được vào.
16. Ben = Curve : ..............................
17. Reduce speed = Slow down:......... Giảm tốc độ.
18. Road works ahead: Phía trước công trường đang thi công.
19. Restroom: WC.
20. No parking :.............................
21. Danger area: ...........................Khu
22. Caution: ..............................
23. Warning: ..............................
24. No hitch hiking: ...........Cấm bắt xe. ( Cấm xin đi nhờ xe)
25. Exit: ..............................
26. Passing prohibited: ......................Cấm vượt.
27. Falling rocks: ..............................
28. Slippery road: .............................Đ
29. Roadway narrows: ......................Đường hẹp.
Bài Đăng Mới Nhất
TỪ VỰNG VỀ ĐƯỜNG PHỐ - ON THE ROAD
Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-06-19T09:42:00-07:00
2013-06-19T09:42:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment