Tailieutuhoctienganh.com Tài liệu tốt nhất để bạn có thể tự học tiếng anh một cách nhanh nhất, tiết kiệm nhất và hiệu quả nhất

RSS

Bài Đăng Mới Nhất

Các từ về mọi người trong gia đình

- adopt (v) / əˈdɑːpt/: nhận con nuôi

Eg(vd): She was forced to have her baby adopted.

- ancestor (n) / ˈænsestər/: ông bà ông vải, tổ tiên, những người đã khuất

Eg(vd): His ancestors had come to America from Ireland.

- brother-in-law (n) / ˈbrʌðər ɪn lɔː/: anh (em) rể

Eg(vd): Peter is Nancy's brother-in-law.

- daughter (n) / ˈdɔːtər/: con gái ruột

Eg(vd): They have three grown-up daughters.

- descendant (n) /dɪˈsendənt/: con cháu, hậu duệ, người nối dõi

Eg(vd): any of them are descendants of the original settlers.

- divorced (adj) /dɪˈvɔːrst/: ly dị

Eg(vd): Many divorced men remarry and have second families.

- elder (adj) / ˈeldər/: già hơn, nhiều tuổi hơn

Eg(vd): He is my elder brother

- eldest (adj) / ˈeldɪst/: già nhất, nhiều tuổi nhất (trong một nhóm)

Eg(vd): Tom is my eldest son.

- engaged (adj) / ɪnˈɡeɪdʒd/: đính hôn, đính ước

Eg(vd): They were engaged in conversation.

- family tree (n) /ˈfæməli triː/: phả hệ

Eg(vd): How far back can you trace your family tree?

- granddaughter (n) /ˈɡrændɔːtər/: cháu gái nội (ngoại)

Eg(vd): Alice is Nancy's granddaughter.

- grandson (n) /ˈɡrænsʌn/: cháu trai nội (ngoại)

Eg(vd): Peter is Nancy's grandson.

- haft-brother (n) /hæft-ˈbrʌðər/: anh (em) trai cùng cha khác mẹ hay cùng mẹ khác cha.

Eg(vd): He is Mary's haft-brother.

- haft-sister (n) /hæft ˈsɪstər/: chị (em) gái cùng cha khác mẹ hay cùng mẹ khác cha.

Eg(vd): Anna and Kate are haft-sisters.

- husband (n) /ˈhʌzbənd/: chồng, người chồng

Eg(vd): This is my husband, Steve.

- in-laws (n) /ɪn lɔːz/: bố mẹ chồng (vợ)

Eg(vd): We're visiting my in-laws on Sunday.

- marriage (n) /ˈmærɪdʒ/: đám cưới, cưới xin

Eg(vd): All of her children's marriages ended in divorce.

- marry (v) / ˈmæri/: cưới

Eg(vd): He was 36 when he married Viv.

- nephew (n) /ˈnefjuː/: cháu (con anh hay chị)

Eg(vd): My nephew is very cute

- niece (n) / niːs/: cháu gái (con anh chị)

Eg(vd): These two girls are my nieces.

- raise (v) /raise/: nuôi nấng

Eg(vd): She raised the gun and fired.

- sibling (n) /ˈsɪblɪŋ/: anh, chị em trong gia đình (chỉ chung)

Eg(vd): How many siblings do you have?

- sister-in-law (n) /sɪstər ɪn lɔː/: chị (em) dâu

Eg(vd): This is my sister-in-law. Her name is Lana

- son (n) /sʌn/: con trai ruột

Eg(vd): We have two sons and a daughter.

- stepbrother (n) /stepbrother/: anh, em con bố, mẹ kế

Eg(vd): His father married another woman. She has a boy, so the boy is his stepbrother.

- stepsister (n) /ˈstepsɪstər/: chị, em con bố, mẹ kế

Eg(vd): I hate Nancy's stepsister. She is too selfish.

- wedding (n) / ˈwedɪŋ/: lễ cưới

Eg(vd): Have you been invited to their wedding?

- wife (n) /waɪf/: vợ, người vợ

Eg(vd): She's his second wife.

0 comments:

Post a Comment

1000 Tu vung tieng anh co ban 3000 tu vung tieng anh 600 Tu vung toeic thong dung 6000 Tu vung tieng anh thong dung Bai hoc bai hoc ngu phap Bai hoc phat am BAI TAP BÀI VIẾT HỌC VIÊN BIKIP Cac cau giao tiep dung trong nha hang Cac cau giao tiep thong dung Các câu giao tiếp thông dụng Cac cau noi hay bang tieng anh Cac thi trong tieng anh Cach dich tieng anh cach hoc giao tiep Cach hoc nghe Cach hoc ngu phap Cach hoc noi tieng anh Cach hoc phat am cach hoc tieng anh Cach hoc tieng anh danh cho tre em Cach hoc tu vung cach hoc viet tieng anh Cach lam bai thi Câu chuyện hay về Tiếng Anh Cau truc cau Cau truc cau pho bien trong tieng anh Cau truc ngu phap CHIA SẺ CÙNG SUNNY Choi ma hoc Cum dong tu Cum gioi tu Cum tu cum tu theo chu de Cum tu tieng anh thong dung Đại từ quan hệ Danh ngon cuoc song Danh ngon tieng anh Danh ngon tinh yeu Dap an mon tieng anh ky thi dai hoc Day Tre Noi Tieng Anh Doc hieu tieng anh Dong tu Giao tiep Giao tiep nang cao Giao tiep qua dien thoai Giao tiep so cap Giao tiep thuc hanh Giao tiep tieng anh Giao tiep trung cap Gioi tu Gioi tu thong dung trong tieng anh Hoc giao tiep theo chu de Hoc phat am qua video Hoc qua BBC News Hoc qua chuyen cuoi Hoc theo tu Học theo tư Học theo tự hoc tieng anh Hoc tieng anh qua bai hat Hoc tieng anh qua thanh ngu hoc tieng anh qua tho Hoc tieng anh qua truyen cuoi Hoc tieng anh qua tu Hoc Tieng Anh Tre Em Qua Video Hoc tu vung bang tho Hoc tu vung qua video Học từ vựng qua video HỎI ĐÁP ANH NGỮ Hướng dẫn Idioms idoms Luyen nghe Luyen Thi Luyen thi dai hoc tieng anh Luyen thi toeic NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN Ngu phap ngu phap co ban Ngu phap nang cao Ngu phap thuc hanh NHẬT KÍ PHIÊN DỊCH Nhung cau chui bang tieng anh Phan tich cau phat Phat am Phrase verbs Phương pháp học POEMS AND MUSIC SỬ DỤNG PHẦN MỀM Tai lieu tu hoc tieng anh Thanh ngu tieng anh THE PARTS OF SPEECH Thì hiện tại đơn Thì hiện tại hoàn thành Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn Thi tuong lai Thì tương lai đơn Thì tương lai hoàn thành Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Thì tương lai tiếp diễn Tiến Sĩ Pimsleurs Tieng anh Tieng anh cong so Tieng anh tre em Tieng anh tre em theo chu de Tinh tu Toeic Trong am Tu dien bang hinh anh Tu loai Tu thong dung trong tieng anh Tu vung Từ vựng Tu vung bang hinh Tu vung chu de san bay Tu vung chuyen nghanh Tu vung theo chu de Tu vung thong dung Tu vung tieng anh Từ Vựng Tiếng Anh Tu vung tieng anh thong dung Tuc ngu tieng anh Video 12 thì trong tiếng anh Video cấu trúc ngữ pháp Viet tat tieng anh
Lên đầu trang
Vào giữa trang
Xuống cuối trang