- cloths: vải vóc
clothes: quần áo
- brothers: anh em ruột
brethern: đồng đội
- pennies: nhiều đồng xu
pence: tiền xu (Anh)
- power: sức lực, năng lượng (bản chất cơ thể sống)
enery: năng lượng(k tồn tại trong cơ thể sống)
- get down: xuống xe (ở mọi chỗ)
get off: xuống xe(tại bãi xe)
- in class: trong giờ học
in the class: trong lớp học
- afterward: sau đó
after: sau khi
- alone(adj/adv): một mình
alonely(adj): cô đơn
- arrive at(station, bus...): đến địa điểm nhỏ
arrive in( Hanoi, Vietnam...): đến địa điểm lớn
Bài Đăng Mới Nhất
PHÂN BIỆT MỘT SỐ TỪ THÔNG DỤNG
Hoc theo tu,Hoc tieng anh qua tu,Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-07-27T00:29:00-07:00
2013-07-27T00:29:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment