Be of my age: Cỡ tuổi tôi
Big mouth: Nhiều chuyện
By the way: À này
Be my guest: Tự nhiên
Break it up: Dừng tay
Come on: Thôi mà gắng lên, cố lên
Cool it: Đừng nóng
Come off it: Đừng xạo
Cut it out: Đừng giỡn nữa, ngưng lại
Dead end: Đường cùng
Dead meat: Chết chắc
What for?: Để làm gì?
Don't bother: Đừng bận tâm
Do you mind: Làm phiền
Don't be nosy: Đừng nhiều chuyện
Take it easy: Từ từ
Let me be: Kệ tôi
No hard feeling: Không giận chứ
Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt
Poor thing: Thật tội nghiệp
One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác
One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác
So what?: Vậy thì sao?
So so: Thường thôi
Too good to be true: Thiệt khó tin
Too bad: Ráng chiụ
Well then: Vậy thì
Way to go: Khá lắm, được lắm
Why not ?: Sao lại không?
Bài Đăng Mới Nhất
Những cụm từ giao tiếp tiếng anh siêu thú vị
Cac cau giao tiep thong dung,Giao tiep,Giao tiep so cap
2013-07-04T07:31:00-07:00
2013-07-04T07:31:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment