Hoa lưu ly : forget me not
Hoa lạc tiên: passion flower
Hoa ải hương: lavender
Hoa thu hải đường: begonia
Hoa giọt tuyết: snowdrop
Hoa diên vĩ : Iris
Hoa bướm : Pansy
Hoa bất tử : Immortetle
Hoa cẩm chướng : Carnation
Hoa cúc : Chrysanthemum
Hoa dâm bụt : Hibiscus
Hoa sứ : Fragipane
Hoa đào : each blossom
Hoa đồng tiền : Gerbera
Hoa giấy : Bougainvillia
Hoa huệ (ta) : Tuberose
Hoa hải đường : Thea amplexicaulis
Hoa hướng dương : Helianthus
Hoa hòe : Sophora japonica
Hoa hồng : Rose
Hoa thiên lý : Pergularia minor Andr.
Hoa phong lan : Orchid
Hoa lay-ơn : Gladiolus
Hoa loa kèn : Lily
Hoa mai : Apricot blossom
Hoa mào gà : Celosia cristata Lin
Hoa mẫu đơn : Peony
Hoa mõm chó : snapdragon
Hoa nhài : Jasmine
Hoa phượng : Flame flower
Hoa mía (sim) : Myrtly
Hoa mua : Melastoma
Hoa quỳnh : Phyllo cactus grandis
Hoa sen : Lotus
Hoa súng : Nenuphar
Hoa tầm xuân: Eglantine
Hoa thủy tiên : Narcissus
Hoa thược dược: Dahlia
Hoa tím : Violet
Hoa vạn thọ : Tagetes paluta L.
Bài Đăng Mới Nhất
TỪ VỰNG CÁC LOÀI HOA TRONG TIẾNG ANH
Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-07-20T01:40:00-07:00
2013-07-20T01:40:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment