Tailieutuhoctienganh.com Tài liệu tốt nhất để bạn có thể tự học tiếng anh một cách nhanh nhất, tiết kiệm nhất và hiệu quả nhất

RSS

Bài Đăng Mới Nhất

Một số thành ngữ Tiếng Anh thú vị!!!

To take The Cake: có nghĩa là chiếm giải nhất, dù cho đó là điều đẹp đẽ, lạ lùng hay khó chịu. Thành ngữ này xuất xứ từ những cuộc thi nhảy múa của người Mỹ gốc Phi châu trong thế kỷ thứ 19, trong đó người nào nhảy giỏi nhất sẽ được thưởng bánh ngọt.

Ví dụ:
The final runner takes the cake for being the slowest.
Người chạy cuối cùng chiếm giải nhất cho người chạy chậm nhất. 

To Be A Bad Egg: có nghĩa là một người xấu. 
Ví dụ:
That boy has been in and out of jail all his life. He's a real bad egg.
Cậu trai đó đã ra vào tù suốt cả cuộc đời anh ta. Anh ta đúng thật là một gã xấu xa.

A Big Cheese: chỉ một người lãnh đạo hoặc một người quan trọng.
Ví dụ:
This client is a big cheese at his company, so be extra nice to him!
Người khách hàng này là nhân vật quan trọng trong công ty ông ta, vì vậy hãy cư xử tốt hơn nữa với ông ta!

Bread And Butter: vì bánh mì và bơ là hai thứ thức ăn chính của xã hội Tây phương nhất là Hoa Kỳ, nên người Mỹ dùng Bread and Butter để chỉ một điều gì cần cho sự sống hay là kế sinh nhai.

Ví dụ:
Our company makes a few shirts for dogs, but our bread and butter is dog food.
Công ty chúng tôi có sản xuất một vài kiểu áo sơ mi cho chó, nhưng ngành nghề chính của chúng tôi là thực phẩm dành cho chó.

To Be Cool As A Cucumber: có nghĩa là bĩnh tình và thư thái.
Ví dụ:
Even at her important job interview, Jamie was as cool as a cucumber.
Ngay cả khi ở trong một cuộc phỏng vấn xin việc quan trọng, Jamie cũng đã rất bình tĩnh.

(Something or someone is one's) Cup Of Tea: có nghĩa là bạn thích nó hoặc giỏi về thứ đó.
Ví dụ:
Watching ice hockey is OK, but it's not really my cup of tea.
Xem môn khúc côn cầu cũng được nhưng nó không thực sự làm tôi hứng thú lắm.

To Be A Hard Nut To Crack: nghĩa đen là một quả cứng khó đập vỡ ra được, và nghĩa bóng là một vấn đề khó giải quyết, hay một người khó chơi.
Ví dụ:
The new guy at work is very quiet and looks like a hard nut to crack.
Anh chàng mới vào làm khá trầm tính và có vẻ khó gần.

0 comments:

Post a Comment

1000 Tu vung tieng anh co ban 3000 tu vung tieng anh 600 Tu vung toeic thong dung 6000 Tu vung tieng anh thong dung Bai hoc bai hoc ngu phap Bai hoc phat am BAI TAP BÀI VIẾT HỌC VIÊN BIKIP Cac cau giao tiep dung trong nha hang Cac cau giao tiep thong dung Các câu giao tiếp thông dụng Cac cau noi hay bang tieng anh Cac thi trong tieng anh Cach dich tieng anh cach hoc giao tiep Cach hoc nghe Cach hoc ngu phap Cach hoc noi tieng anh Cach hoc phat am cach hoc tieng anh Cach hoc tieng anh danh cho tre em Cach hoc tu vung cach hoc viet tieng anh Cach lam bai thi Câu chuyện hay về Tiếng Anh Cau truc cau Cau truc cau pho bien trong tieng anh Cau truc ngu phap CHIA SẺ CÙNG SUNNY Choi ma hoc Cum dong tu Cum gioi tu Cum tu cum tu theo chu de Cum tu tieng anh thong dung Đại từ quan hệ Danh ngon cuoc song Danh ngon tieng anh Danh ngon tinh yeu Dap an mon tieng anh ky thi dai hoc Day Tre Noi Tieng Anh Doc hieu tieng anh Dong tu Giao tiep Giao tiep nang cao Giao tiep qua dien thoai Giao tiep so cap Giao tiep thuc hanh Giao tiep tieng anh Giao tiep trung cap Gioi tu Gioi tu thong dung trong tieng anh Hoc giao tiep theo chu de Hoc phat am qua video Hoc qua BBC News Hoc qua chuyen cuoi Hoc theo tu Học theo tư Học theo tự hoc tieng anh Hoc tieng anh qua bai hat Hoc tieng anh qua thanh ngu hoc tieng anh qua tho Hoc tieng anh qua truyen cuoi Hoc tieng anh qua tu Hoc Tieng Anh Tre Em Qua Video Hoc tu vung bang tho Hoc tu vung qua video Học từ vựng qua video HỎI ĐÁP ANH NGỮ Hướng dẫn Idioms idoms Luyen nghe Luyen Thi Luyen thi dai hoc tieng anh Luyen thi toeic NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN Ngu phap ngu phap co ban Ngu phap nang cao Ngu phap thuc hanh NHẬT KÍ PHIÊN DỊCH Nhung cau chui bang tieng anh Phan tich cau phat Phat am Phrase verbs Phương pháp học POEMS AND MUSIC SỬ DỤNG PHẦN MỀM Tai lieu tu hoc tieng anh Thanh ngu tieng anh THE PARTS OF SPEECH Thì hiện tại đơn Thì hiện tại hoàn thành Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn Thi tuong lai Thì tương lai đơn Thì tương lai hoàn thành Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Thì tương lai tiếp diễn Tiến Sĩ Pimsleurs Tieng anh Tieng anh cong so Tieng anh tre em Tieng anh tre em theo chu de Tinh tu Toeic Trong am Tu dien bang hinh anh Tu loai Tu thong dung trong tieng anh Tu vung Từ vựng Tu vung bang hinh Tu vung chu de san bay Tu vung chuyen nghanh Tu vung theo chu de Tu vung thong dung Tu vung tieng anh Từ Vựng Tiếng Anh Tu vung tieng anh thong dung Tuc ngu tieng anh Video 12 thì trong tiếng anh Video cấu trúc ngữ pháp Viet tat tieng anh
Lên đầu trang
Vào giữa trang
Xuống cuối trang