Tailieutuhoctienganh.com Tài liệu tốt nhất để bạn có thể tự học tiếng anh một cách nhanh nhất, tiết kiệm nhất và hiệu quả nhất

RSS

Bài Đăng Mới Nhất

Bài 8 - So sánh của tính từ - Comparison Of Adjectives (Full)

Sau khi đã học xong bài trước câu bị động ở bài này bạn sẽ tiếp tục đến với bài đầu tiên so sánh của tính từ gồm so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Bạn hãy xem video vài bài viết bên dưới để hiểu thêm về bài so sánh của tính từ nhé. Good Luck ^-^.
Nguồn video thaytro.vn

So sánh ca Tính T

I/ Comparison of Equality: (So sánh bng)

Use the positive form of the adjective if the comparison contains one of the following expressions: (Dùng so sánh bng khi ta gp mt trong nhng hình thc sau đây)
     AS…….AS…….
e.g.:Jane is as tall as John. (Jane cao nhưJohn)

     NOT AS……..AS…………./ NOT SO………………AS…………………..
e.g.:
     John is not as tall as Arnie. (John không cáo bng Arnie.)
     John is not so tall as Arnie.

II/ Forming Comparative and Superlative Adjectives (Hình thc so sánh hơn và so sánh nht ca tính t)

a/ One-syllable adjectives: (Tính TNgn)

     Form the comparative and superlative forms of a one-syllable adjective by adding –ER for the comparative form and –EST for the superlative.
One-Syllable Adjective
(Tính t ngn)
Comparative Form
(So sánh hơn)
Superlative Form
(SO sánh nht)
tall
taller
the tallest
old
older
the oldest
long
longer
the longest
e.eg:
     Mary is taller than Max.
     Mary is the tallestof all the students.
*Note.
One-Syllable Adjective Ending with a Single Consonant with a Single Vowel before It (Tính t mà tn cùng bng 1 ph âm mà trước đó là 1 nguyên âm thì gp đôi ph âm cui lên)
Comparative Form
Superlative Form
big
bigger
the biggest
thin
thinner
the thinnest
fat
fatter
The fattest
Mo: Có 5 nguyên âm e, u, o, a, i còn li là ph âm.
Có th đc thành u oi s rt d nh hơn^-^

b) Two-syllable adjectives: (Tính t dài)

     With most two-syllable adjectives, you form the comparative with MOREand the superlative with THE MOST.
Two-Syllable Adjective
Comparative Form
Superlative Form
Peaceful (êm đm)
More peaceful
The most peaceful
Pleasant (d chu)
More pleasant
The most pleasant
Careful (Cn thn)
More careful
The most careful
E.g.:
     This morning is more peaceful than yesterday morning.
     Max’s house in the mountains is the most peaceful in the world.
Two-Syllable Adjective Ending with –y (Tính t 2 vn nào tn cùng bng –y thì được coi như tính t ngn và nh đi “y”thành “i”)
Comparative Form
Superlative Form
happy
happier
the happiest
angry
angries
the angriest
busy
busier
the busiest
*Exceptions (Trường hp ngoi l):
Irregular Adjective
Comparative Form
Superlative Form
good
better
the best
bad
worse
the worst
far
farther
the farthest
little
less
the least
many/much
more
the most

*Other comparative form. (Các hình tc so sánh khác)

1. Kém:

LESS + ADJ + THAN
e.g.: This car is less expensive than that car.
(Note: Hình thc này ít thông dng bng “NOT……..AS…..” đc bit là đi vi tính t ngn.

2. CÀNG NGÀY….. CÀNG……

- Vi tính t 1 vn:
Adj + ER and Adj + ER
e.g.: The weather gets warmer and warmer.
- Vi tính t nhiu vn:
more and more + Adj
e.g.: She becomes more and more beautiful.

3. CÀNG NGÀY CÀNG ÍT……; CÀNG NGÀY CÀNG KÉM….

Less and less + Adj
(không phân bit 1 vn hay nhiu vn)
e.g.: My father becomes less and less strong.

4. CÀNG………THÌ CÀNG…………….

     - Vi tính tu 1 vn: the + Adj + ER ….., the + Adj + ER
     e.g.: The richer he gets, the weaker he is.
     - Vi tính t nhiu vn: the more + Adj….., the more + Adj
     e.g.: The more beautiful she is, the more miserable her husband is.
     - Vi đng t: the more……, the more……..
     e.g.: The more she hates him, the more he loves her.
=> Click vào đây để tiếp tục phần tiếp theo của bài học So sánh của tính từ.

0 comments:

Post a Comment

1000 Tu vung tieng anh co ban 3000 tu vung tieng anh 600 Tu vung toeic thong dung 6000 Tu vung tieng anh thong dung Bai hoc bai hoc ngu phap Bai hoc phat am BAI TAP BÀI VIẾT HỌC VIÊN BIKIP Cac cau giao tiep dung trong nha hang Cac cau giao tiep thong dung Các câu giao tiếp thông dụng Cac cau noi hay bang tieng anh Cac thi trong tieng anh Cach dich tieng anh cach hoc giao tiep Cach hoc nghe Cach hoc ngu phap Cach hoc noi tieng anh Cach hoc phat am cach hoc tieng anh Cach hoc tieng anh danh cho tre em Cach hoc tu vung cach hoc viet tieng anh Cach lam bai thi Câu chuyện hay về Tiếng Anh Cau truc cau Cau truc cau pho bien trong tieng anh Cau truc ngu phap CHIA SẺ CÙNG SUNNY Choi ma hoc Cum dong tu Cum gioi tu Cum tu cum tu theo chu de Cum tu tieng anh thong dung Đại từ quan hệ Danh ngon cuoc song Danh ngon tieng anh Danh ngon tinh yeu Dap an mon tieng anh ky thi dai hoc Day Tre Noi Tieng Anh Doc hieu tieng anh Dong tu Giao tiep Giao tiep nang cao Giao tiep qua dien thoai Giao tiep so cap Giao tiep thuc hanh Giao tiep tieng anh Giao tiep trung cap Gioi tu Gioi tu thong dung trong tieng anh Hoc giao tiep theo chu de Hoc phat am qua video Hoc qua BBC News Hoc qua chuyen cuoi Hoc theo tu Học theo tư Học theo tự hoc tieng anh Hoc tieng anh qua bai hat Hoc tieng anh qua thanh ngu hoc tieng anh qua tho Hoc tieng anh qua truyen cuoi Hoc tieng anh qua tu Hoc Tieng Anh Tre Em Qua Video Hoc tu vung bang tho Hoc tu vung qua video Học từ vựng qua video HỎI ĐÁP ANH NGỮ Hướng dẫn Idioms idoms Luyen nghe Luyen Thi Luyen thi dai hoc tieng anh Luyen thi toeic NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN Ngu phap ngu phap co ban Ngu phap nang cao Ngu phap thuc hanh NHẬT KÍ PHIÊN DỊCH Nhung cau chui bang tieng anh Phan tich cau phat Phat am Phrase verbs Phương pháp học POEMS AND MUSIC SỬ DỤNG PHẦN MỀM Tai lieu tu hoc tieng anh Thanh ngu tieng anh THE PARTS OF SPEECH Thì hiện tại đơn Thì hiện tại hoàn thành Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn Thi tuong lai Thì tương lai đơn Thì tương lai hoàn thành Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Thì tương lai tiếp diễn Tiến Sĩ Pimsleurs Tieng anh Tieng anh cong so Tieng anh tre em Tieng anh tre em theo chu de Tinh tu Toeic Trong am Tu dien bang hinh anh Tu loai Tu thong dung trong tieng anh Tu vung Từ vựng Tu vung bang hinh Tu vung chu de san bay Tu vung chuyen nghanh Tu vung theo chu de Tu vung thong dung Tu vung tieng anh Từ Vựng Tiếng Anh Tu vung tieng anh thong dung Tuc ngu tieng anh Video 12 thì trong tiếng anh Video cấu trúc ngữ pháp Viet tat tieng anh
Lên đầu trang
Vào giữa trang
Xuống cuối trang