Tailieutuhoctienganh.com Tài liệu tốt nhất để bạn có thể tự học tiếng anh một cách nhanh nhất, tiết kiệm nhất và hiệu quả nhất

RSS

Bài Đăng Mới Nhất

30 CẤU TRÚC CÂU THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

"1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to
do something: (quá....để cho ai làm gì...)e.g. This structure is too
easy for you to remember.e.g. He ran too fast for me to follow.

 2. S + V + so + adj/ adv + that + S + V: (quá... đến nỗi mà...)e.g.
This box is so heavy that I cannot take it.e.g. He speaks so soft that
we can’t hear anything.

 3. It + V + such + (a/an)
 + N(s) + that + S + V: (quá... đến nỗi mà...)e.g. It is such a heavy
box that I cannot take it.e.g. It is such interesting books that I
cannot ignore them at all.

 4. S + V + adj/ adv + enough + (for
 someone) + to do something : (Đủ... cho ai đó làm gì...)e.g. She is old
 enough to get married.e.g. They are intelligent enough for me to teach
them English.

 5. Have/ get + something + done (past
participle): (nhờ ai hoặc thuê ai làm gì...)e.g. I had my hair cut
yesterday.e.g. I’d like to have my shoes repaired.

 6. It + be +
 time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something :
(đã đến lúc aiđó phải làm gì...)e.g. It is time you had a shower.e.g.
It’s time for me to ask all of you for this question.

 7. It +
takes/took+ someone + amount of time + to do something: (làm gì... mất
bao nhiêu thời gian...)e.g. It takes me 5 minutes to get to school.e.g.
It took him 10 minutes to do this exercise yesterday.

 8. To
prevent/stop + someone/something + From + V-ing: (ngăn cản ai/ cái gì...
 làm gì..)e.g. He prevented us from parking our car here.

 9. S
 + find+ it+ adj to do something: (thấy ... để làm gì...)e.g. I find it
very difficult to learn about English.e.g. They found it easy to
overcome that problem.

 10. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/
V-ing. (Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì)e.g. I prefer dog to
cat.e.g. I prefer reading books to watching TV.

 11. Would
rather ('d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive: (thích làm
gì hơn làm gì)e.g. She would play games than read books.e.g. I’d rather
learn English than learn Biology.

 12. To be/get Used to + V-ing: (quen làm gì)e.g. I am used to eating with chopsticks.


 13. Used to + V (infinitive): (Thường làm gì trong qk và bây giờ không
làm nữa)e.g. I used to go fishing with my friend when I was young.e.g.
She used to smoke 10 cigarettes a day.

 14. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: ngạc nhiên về....e.g. I was amazed at his big beautiful villa.

 15. To be angry at + N/V-ing: tức giận vềe.g. Her mother was very angry at her bad marks.

 16. to be good at/ bad at + N/ V-ing: giỏi về.../ kém về...e.g. I am good at swimming.e.g. He is very bad at English.

 17. by chance = by accident (adv): tình cờe.g. I met her in Paris by chance last week.

 18. to be/get tired of + N/V-ing: mệt mỏi về...e.g. My mother was tired of doing too much housework everyday.


 19. can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: Không chịu nỗi/không nhịn
được làm gì...e.g. She can't stand laughing at her little dog.

 20. to be keen on/ to be fond of + N/V-ing : thích làm gì đó...e.g. My younger sister is fond of playing with her dolls.

 21. to be interested in + N/V-ing: quan tâm đến...e.g. Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays.


 22. to waste + time/ money + V-ing: tốn tiền hoặc thời gian làm gìe.g.
He always wastes time playing computer games each day.e.g. Sometimes, I
waste a lot of money buying clothes.

 23. To spend + amount of
time/ money + V-ing: dành bao nhiêu thời gian làm gì..e.g. I spend 2
hours reading books a day.e.g. Mr Jim spent a lot of money traveling
around the world last year.

 24. To spend + amount of time/
money + on + something: dành thời gian vào việc gì...e.g. My mother
often spends 2 hours on housework everyday.e.g. She spent all of her
money on clothes.

 25. to give up + V-ing/ N: từ bỏ làm gì/ cái gì...e.g. You should give up smoking as soon as possible.

 26. would like/ want/wish + to do something: thích làm gì...e.g. I would like to go to the cinema with you tonight.

 27. have + (something) to + Verb: có cái gì đó để làme.g. I have many things to do this week.

 28. It + be + something/ someone + that/ who: chính...mà...
 e.g. It is Tom who got the best marks in my class.e.g. It is the villa that he had to spend a lot of money last year.

 29. Had better + V(infinitive): nên làm gì....e.g. You had better go to see the doctor.

 30. hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/
practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy +
V-ing
 e.g. I always practise speaking English everyday."

0 comments:

Post a Comment

1000 Tu vung tieng anh co ban 3000 tu vung tieng anh 600 Tu vung toeic thong dung 6000 Tu vung tieng anh thong dung Bai hoc bai hoc ngu phap Bai hoc phat am BAI TAP BÀI VIẾT HỌC VIÊN BIKIP Cac cau giao tiep dung trong nha hang Cac cau giao tiep thong dung Các câu giao tiếp thông dụng Cac cau noi hay bang tieng anh Cac thi trong tieng anh Cach dich tieng anh cach hoc giao tiep Cach hoc nghe Cach hoc ngu phap Cach hoc noi tieng anh Cach hoc phat am cach hoc tieng anh Cach hoc tieng anh danh cho tre em Cach hoc tu vung cach hoc viet tieng anh Cach lam bai thi Câu chuyện hay về Tiếng Anh Cau truc cau Cau truc cau pho bien trong tieng anh Cau truc ngu phap CHIA SẺ CÙNG SUNNY Choi ma hoc Cum dong tu Cum gioi tu Cum tu cum tu theo chu de Cum tu tieng anh thong dung Đại từ quan hệ Danh ngon cuoc song Danh ngon tieng anh Danh ngon tinh yeu Dap an mon tieng anh ky thi dai hoc Day Tre Noi Tieng Anh Doc hieu tieng anh Dong tu Giao tiep Giao tiep nang cao Giao tiep qua dien thoai Giao tiep so cap Giao tiep thuc hanh Giao tiep tieng anh Giao tiep trung cap Gioi tu Gioi tu thong dung trong tieng anh Hoc giao tiep theo chu de Hoc phat am qua video Hoc qua BBC News Hoc qua chuyen cuoi Hoc theo tu Học theo tư Học theo tự hoc tieng anh Hoc tieng anh qua bai hat Hoc tieng anh qua thanh ngu hoc tieng anh qua tho Hoc tieng anh qua truyen cuoi Hoc tieng anh qua tu Hoc Tieng Anh Tre Em Qua Video Hoc tu vung bang tho Hoc tu vung qua video Học từ vựng qua video HỎI ĐÁP ANH NGỮ Hướng dẫn Idioms idoms Luyen nghe Luyen Thi Luyen thi dai hoc tieng anh Luyen thi toeic NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN Ngu phap ngu phap co ban Ngu phap nang cao Ngu phap thuc hanh NHẬT KÍ PHIÊN DỊCH Nhung cau chui bang tieng anh Phan tich cau phat Phat am Phrase verbs Phương pháp học POEMS AND MUSIC SỬ DỤNG PHẦN MỀM Tai lieu tu hoc tieng anh Thanh ngu tieng anh THE PARTS OF SPEECH Thì hiện tại đơn Thì hiện tại hoàn thành Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn Thi tuong lai Thì tương lai đơn Thì tương lai hoàn thành Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Thì tương lai tiếp diễn Tiến Sĩ Pimsleurs Tieng anh Tieng anh cong so Tieng anh tre em Tieng anh tre em theo chu de Tinh tu Toeic Trong am Tu dien bang hinh anh Tu loai Tu thong dung trong tieng anh Tu vung Từ vựng Tu vung bang hinh Tu vung chu de san bay Tu vung chuyen nghanh Tu vung theo chu de Tu vung thong dung Tu vung tieng anh Từ Vựng Tiếng Anh Tu vung tieng anh thong dung Tuc ngu tieng anh Video 12 thì trong tiếng anh Video cấu trúc ngữ pháp Viet tat tieng anh
Lên đầu trang
Vào giữa trang
Xuống cuối trang