I. Danh từ (nouns)
+danh từ thường kết thúc bằng: -tion/-ation, -ment, -er, -or, -ant, -ing, -age, -ship, -ism, -ity, -ness
Ex: distribution, information, development, teacher, actor, accountant, teaching, studying, teenage, friendship, relationship, shoolarship, socialism, ability, sadness, happiness...........
II. Tính từ (adjective)
+Tính từ thường kết thúc bằng: -ful, -less, -ly, -al, -ble, -ive, -ous, -ish, -y, -like, -ic, -ed, -ing
Ex: beautiful, useful, homeless, childless, friendly,daily, national, international, acceptable, impossible, active, passive, attractive, serious, dangerous, selfish, foolish, rainy, cloudy, snowy, healthy, sympathy, childlike, specific, scientific, interested, bored, tired, interesting, boring
III. Trạng từ (adverbs)
+Trạng từ thường được thành lập bằng cách thêm đuôi “ly” vào tính từ
Ex: beautifully, usefully, carefully, bly, badly
*Lưu ý: Một số trạng từ đặc biệt cần ghi nhớ
Adj Adv
Good/well
late/lately
ill/ill
fast/fast
Bài Đăng Mới Nhất
Cách nhận biết từ loại dựa vào cấu tạo từ khi làm bài tập
bai hoc ngu phap,Ngu phap,ngu phap co ban,Phan tich cau
2013-05-12T02:47:00-07:00
2013-05-12T02:47:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment