1. Hầm, ninh: to stew
2. Hấp: to steam
3. Kho: to cook with sauce
4. Luộc: to boil
5. Nấu ăn (nói chung): to cook
6. Nướng: to broil
7. Nướng vỉ: to grill
8. Rang: to roast
9. Quay: to roast
10. Rán, chiên: to fry
11. Xào, áp chảo: to saute
12. Xông khói: to smoke
Bài Đăng Mới Nhất
*** MỘT SỐ ĐỘNG TỪ CHẾ BIẾN MÓN ĂN HẰNG NGÀY***
Hoc theo tu,Tu vung
2013-05-11T21:42:00-07:00
2013-05-11T21:42:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment