cry /krai/ khóc
play /plei/ chơi
hug /hʌg/ ôm
bath /bɑ:θ/ tắm
climb /klaim/ leo trèo
feed /fi:d/ cho ăn
laugh /lɑ:f/ cười vui
listen /'lisn/ nghe
swing /swiɳ/ đánh đu
give /giv/ cho, tặng
drink /driɳk/ uống
drive /draiv/ lái xe
eat /i:t/ ăn
jump /ʤʌmp/ nhảy
exercise /'eksəsaiz/ tập luyện, rèn luyện
Bài Đăng Mới Nhất
Một số động từ thông dụng
Tu dien bang hinh anh,Tu vung,Tu vung bang hinh
2013-05-12T03:09:00-07:00
2013-05-12T03:09:00-07:00
Loading...


Các bài viết mới cùng chủ đề
- Các loại bánh mì bằng tiếng anh - 26-Jun-2015
- Phân Biệt START vs. BEGIN - 01-Nov-2014
- Phân biệt FINISH vs. END - 01-Nov-2014
Các bài viết cũ cùng chủ đề
- Những câu cảm thán cực hay - 10-May-2013
- TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO, ĐỒ DÙNG CÁ NHÂN - 10-May-2013
- Những từ dân dã - 10-May-2013
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment