Beastly = đáng kinh tởm
Brotherly = như anh em
Comely = duyên dáng
Costly = đắt đỏ
Cowardly = hèn nhát
Friendly = thân thiện
Ghastly = rùng rợn
Ghostly = mờ ảo như ma
Godly = sùng đạo
Goodly = có duyên
Holy = linh thiêng
Homely = giản dị
Humanly = trong phạm vi của con người
Lively = sinh động
Lonely = lẻ loi
Lovely = đáng yêu
Lowly = hèn mọn
Manly = nam tính
Masterly = tài giỏi
Miserly = keo kiệt
Scholarly = uyên bác
Shapely = dáng đẹp
Silly = ngớ ngẩn
Timely = đúng lúc
Ugly = xấu xí
Ungainly = vụng về
Unruly = ngỗ ngược
Unsightly = khó coi
Unseemly = không phù hợp
Unworldly = thanh tao
Bài Đăng Mới Nhất
NHỮNG TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "LY"
bai hoc ngu phap,Hoc theo tu,Hoc tieng anh qua tu,Phan tich cau,Tu vung
2013-05-24T20:52:00-07:00
2013-05-24T20:52:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment