Bòng bong: Duku, langsat
Bơ: Avocado
Bưởi: Grapefruit, pomelo
Cam: Orange
Chanh: Lemon
Chôm chôm: Rambutan
Chuối: Banana
Cóc: Ambarella
Dâu: Strawberry
Dưa hấu: Watermelon
Dưa gang: Indian cream cobra melon
Dưa tây: Granadilla
Dưa vàng: Cantaloupe
Dưa xanh: Honeydew
Dứa (thơm): Pineapple
Đào: Peach
Điều: Malay apple
Đu đủ: Papaya
Hồng: Persimmon
Khế: Star fruit, cabrambola
Khế tàu: Bilimbi
Lạc tiên: Passion fruit
Lê: Pear
Lựu: Pomegranate
Lý : Rose apple
Mãng cầu : Soursop, Corossolier
Măng cụt: Mangosteen
Mận: Water apple, wax jampu
Me : Tamarind
Mít: Jackfruit
Mít tố nữ: Marang
Mơ: Appricot
Na (mãng cầu ta): Sweetsop, custard apple, sugar apple
Nhãn: Longan
Nhàu: Noni
Nho: Grape
Ổi: Guava
Quýt: Tangerine
Sapôchê (hồng xiêm): Sapodilla
Sầu riêng: Durian
Sêri: Indian chery, Acerola chery, Barbados chery
Táo: Apple
Táo tàu: Jujube
Tầm ruộc: Goosebery
Tắc: Kumquat
Thanh long : dragon fruit
Vú sữa : Star apple
Xoài: Mango
Bài Đăng Mới Nhất
Tên một số loại quả trog tiếng Anh
Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-06-02T10:37:00-07:00
2013-06-02T10:37:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment