Cow : con bò
Buffalo : con trâu
Goat : con dê
Dog : con chó
Cat : con mèo
Horse : con ngựa
Pig : con lợn
Ox : con bò đực
Camel : con lạc đà
Donkey : con lừa
Deer : con nai
Lion : con sư tử
Tiger : con hổ
Elephant : con voi
Bear : con gấu
Hippo : hà mã
Kangaroo : căng-cu-ru
Rhino : tê giác
Fox : con cáo
Duck :con vịt
Penguin : chim cách cụt
Wolf : chó sói
Monkey : con khỉ
Cheetah : con báo
Giraffe : con hươu cao cổ
Zebra : con ngựa vằn
Bee : con ong
Dophin : cá heo
Frog : con ếch
Rooster : gà trống
Bài Đăng Mới Nhất
Từ vựng tiếng anh về các loài vật
Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-06-02T10:35:00-07:00
2013-06-02T10:35:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment