1. Stunami /tsuːˈnɑːmi/ or Tidal wave : Sóng thần.
2. Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ Động đất.
-> Aftershock : Dư chấn.
3. Volcanic Eruption: Phun trào núi lửa.
4. Flood /flʌd / : Lũ lụt.
5. Drought /draʊt / : Hạn hán.
6. Famine /fæmɪn / : Nạn đói.
7. Avalanche / ˈævəlɑːnʃ/ : Tuyết lở.
8. Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ : Bão lớn.
9. Pollution /pəˈluːʃn/ : Ô nhiễm.
10. Blizzard : Bão tuyết.
11. Hailstones : Mưa đá.
12. Landslide : Sạt lở đất.
13. Tornado : Lốc xoáy.
14. Wildfire / Forest fire : Cháy rừng.
(Disaster/ dɪˈzɑːstə(r)/ Thảm họa ; Natural Disasters : thiên tai)
Bài Đăng Mới Nhất
TỪ VỰNG VỀ THẢM HỌA - THIÊN TAI (NATURAL DISASTERS)
Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-06-10T10:19:00-07:00
2013-06-10T10:19:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment