(head of ) cauliflower /ˈkɒ.lɪˌflaʊ.əʳ/ - súp lơ
kidney bean(s) /ˈkɪd.ni biːn/ - đậu tây
garlic /ˈgɑː.lɪk/ - tỏi
clove /kləʊv/ - tép tỏi
broccoli /ˈbrɒ.kə.l.i/ - súp lơ xanh
black bean(s) /blæk biːn/ - đậu đen
pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/ - bí ngô
cabbage /ˈkæ.bɪdʒ/ - cải bắp
string bean(s) /strɪŋ biːn/ - quả đậu tây
zucchini /zʊ.ˈkiː.ni/ - bí ngồi
Brussels sprouts /ˌbrʌ.səlzˈspraʊts/ - cải bluxen
lima bean(s) /ˌlaɪ.məˈbiːn/ - đậu lima
acorn squash /ˈeɪ.kɔːn skwɒʃ/ - bí đấu
watercress /ˈwɔː.tə.kres/- cải xoong
pea(s) /piː/ -đậu
pod /pɒd/ - vỏ đậu
radish(es) /ˈræ.dɪʃ/ - củ cải
lettuce /ˈle.tɪs/ - xà lách
asparagus /əˈ.spæ.rə.gəs/ - măng tây
(From fb. com/tienganhthatde)
mushroom(s) /ˈmʌʃ.ruːm/ - nấm
escarole /ˈɛs.kə.roʊl/ - rau diếp mạ
tomato(es) /təˈmɑː.təʊ/ - cà chua
onion(s) /ˈʌn.jən/ - hành
cucumber(s)/ˈkjuː.kʌm.bəʳ/ - dưa chuột
carrot(s) /ˈkæ.rət/ - cà rốt
herb(s) /hɜːb/ - rau thơm
eggplant /ˈeg.plɑːnt/ - cà tím
beets(s) /biːts/ - cây củ cải đường
celery /ˈse.lə.ri/ - cần tây
pepper(s) /ˈpe.pəʳ/- ớt
turnip /ˈtɜː.nɪp/ - củ cải
artichoke /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/ - atisô
potato(s) /pə.ˈteɪ.təʊ/- khoai tây
(ear of) corn /kɔːn/ - ngôcob /kɒb/ - lõi ngô
yam /jæm/- khoai mỡ
Bài Đăng Mới Nhất
Các loại rau củ quả trong tiếng Anh
Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-09-16T09:03:00-07:00
2013-09-16T09:03:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
1 comments:
:) khá tuyệt đấy chứ. cảm ơn bạn đã chia sẻ. Mình cũng đang muốn tìm hiểu về tiếng anh, về những từ ngữ cơ bản: Hết ngay chứng trào ngược dạ dày bằng cách nhai kẹo cao su, Trẻ ăn dặm cần chuẩn bị những gì, Theo dõi sức khỏe qua việc soi gương, Máy xông tinh dầu trên ô tô, Cải xoong chữa ưng thư ai biết chưa, Béo phì có dẫn đến tiểu đường không, Cách phát hiện ưng thư vú sớm,..............
Post a Comment