- Take all steps: Áp dụng mọi biện pháp. E.g. We took all steps to boost the sales. (Chúng tôi áp dụng mọi biện pháp để tăng doanh số)
- Have an effect on: Ảnh hưởng đến. E.g. The rise in interest rates has had a considerable effect on sales of consumer appliances. (Lãi suất tăng ảnh hưởng đáng kể đến lượng tiêu thụ các mặt hang gia dụng)
- Apply: Áp dụng. E.g. We need someone who can apply management skills to expand our German operation. (Chúng tôi cần người nào đó có thể áp dụng các kỹ năng quản lý để mở rộng hoạt động của chúng tôi ở Đức)
- Pressuse: Áp lực. E.g. I can work under pressure. (Tôi có thể làm việc dưới áp lực)
- Receive a pension : Hưởng lương hưu. E.g. In most countries people receive a pension once they turn 60.
- Conspiracy: Âm mưu. E.g. The manager was worried there was a conspiracy against him, so he left the company.
- Impose: Ban hành. E.g. Governments can limit imports by imposing an import tax. (Chính phủ có thể hạn chế hang nhập khẩu bằng cách ban hành nhập khẩu)
- Sell well: Bán chạy. E.g. These cameras are selling well in our country. (Những chiếc máy ảnh này đang được bán chạy ở đất nước chúng tôi)
- Sell at a low price: Bán hạ giá. E.g. The rice market has become glutted and is now is selling at a low price. (Thị trường gạo trở nên dư thừa và bây giờ đang được bán hạ giá.
- Find a ready sale: Bán được ngay. E.g. We trust that you will find a ready sale for this excellent quality and are looking forward to your further orders. (Chúng tôi tin rằng ông sẽ bán được ngay mặt hang có chất lượng xuất sắc này và chúng tôi cũng đang chờ những đơn đặt hang tiếp theo của ông.
- Enclosed price list: Bảng giá đính kèm. E.g. We have quoted our lowest price on the price list. (Chúng tôi đã đưa ra mức giá thấp nhất trong bảng giá đính kèm)
- Saturate: Bảo hòa. E.g. The market for wrist watchs is almost completely saturated, but we expect to increase our sales of pocket calculators. (Thị trường đồng hồ đeo tay gần như hoàn toàn bảo hòa, nhưng chúng tôi kỳ vọng sẽ tăng được mức bán của máy tính bỏ túi)
Bài Đăng Mới Nhất
1 số từ, cụm từ tiếng anh thương mại
Hoc theo tu,Hoc tieng anh qua tu,Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-05-25T00:02:00-07:00
2013-05-25T00:02:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment