Tailieutuhoctienganh.com Tài liệu tốt nhất để bạn có thể tự học tiếng anh một cách nhanh nhất, tiết kiệm nhất và hiệu quả nhất

RSS

Bài Đăng Mới Nhất

1 số từ, cụm từ tiếng anh thương mại

- Take all steps: Áp dụng mọi biện pháp. E.g. We took all steps to boost the sales. (Chúng tôi áp dụng mọi biện pháp để tăng doanh số)
- Have an effect on: Ảnh hưởng đến. E.g. The rise in interest rates has had a considerable effect on sales of consumer appliances. (Lãi suất tăng ảnh hưởng đáng kể đến lượng tiêu thụ các mặt hang gia dụng)
- Apply: Áp dụng. E.g. We need someone who can apply management skills to expand our German operation. (Chúng tôi cần người nào đó có thể áp dụng các kỹ năng quản lý để mở rộng hoạt động của chúng tôi ở Đức)
- Pressuse: Áp lực. E.g. I can work under pressure. (Tôi có thể làm việc dưới áp lực)
- Receive a pension : Hưởng lương hưu. E.g. In most countries people receive a pension once they turn 60.
- Conspiracy: Âm mưu. E.g. The manager was worried there was a conspiracy against him, so he left the company.
- Impose: Ban hành. E.g. Governments can limit imports by imposing an import tax. (Chính phủ có thể hạn chế hang nhập khẩu bằng cách ban hành nhập khẩu)
- Sell well: Bán chạy. E.g. These cameras are selling well in our country. (Những chiếc máy ảnh này đang được bán chạy ở đất nước chúng tôi)
- Sell at a low price: Bán hạ giá. E.g. The rice market has become glutted and is now is selling at a low price. (Thị trường gạo trở nên dư thừa và bây giờ đang được bán hạ giá.
- Find a ready sale: Bán được ngay. E.g. We trust that you will find a ready sale for this excellent quality and are looking forward to your further orders. (Chúng tôi tin rằng ông sẽ bán được ngay mặt hang có chất lượng xuất sắc này và chúng tôi cũng đang chờ những đơn đặt hang tiếp theo của ông.
- Enclosed price list: Bảng giá đính kèm. E.g. We have quoted our lowest price on the price list. (Chúng tôi đã đưa ra mức giá thấp nhất trong bảng giá đính kèm)
- Saturate: Bảo hòa. E.g. The market for wrist watchs is almost completely saturated, but we expect to increase our sales of pocket calculators. (Thị trường đồng hồ đeo tay gần như hoàn toàn bảo hòa, nhưng chúng tôi kỳ vọng sẽ tăng được mức bán của máy tính bỏ túi)

0 comments:

Post a Comment

1000 Tu vung tieng anh co ban 3000 tu vung tieng anh 600 Tu vung toeic thong dung 6000 Tu vung tieng anh thong dung Bai hoc bai hoc ngu phap Bai hoc phat am BAI TAP BÀI VIẾT HỌC VIÊN BIKIP Cac cau giao tiep dung trong nha hang Cac cau giao tiep thong dung Các câu giao tiếp thông dụng Cac cau noi hay bang tieng anh Cac thi trong tieng anh Cach dich tieng anh cach hoc giao tiep Cach hoc nghe Cach hoc ngu phap Cach hoc noi tieng anh Cach hoc phat am cach hoc tieng anh Cach hoc tieng anh danh cho tre em Cach hoc tu vung cach hoc viet tieng anh Cach lam bai thi Câu chuyện hay về Tiếng Anh Cau truc cau Cau truc cau pho bien trong tieng anh Cau truc ngu phap CHIA SẺ CÙNG SUNNY Choi ma hoc Cum dong tu Cum gioi tu Cum tu cum tu theo chu de Cum tu tieng anh thong dung Đại từ quan hệ Danh ngon cuoc song Danh ngon tieng anh Danh ngon tinh yeu Dap an mon tieng anh ky thi dai hoc Day Tre Noi Tieng Anh Doc hieu tieng anh Dong tu Giao tiep Giao tiep nang cao Giao tiep qua dien thoai Giao tiep so cap Giao tiep thuc hanh Giao tiep tieng anh Giao tiep trung cap Gioi tu Gioi tu thong dung trong tieng anh Hoc giao tiep theo chu de Hoc phat am qua video Hoc qua BBC News Hoc qua chuyen cuoi Hoc theo tu Học theo tư Học theo tự hoc tieng anh Hoc tieng anh qua bai hat Hoc tieng anh qua thanh ngu hoc tieng anh qua tho Hoc tieng anh qua truyen cuoi Hoc tieng anh qua tu Hoc Tieng Anh Tre Em Qua Video Hoc tu vung bang tho Hoc tu vung qua video Học từ vựng qua video HỎI ĐÁP ANH NGỮ Hướng dẫn Idioms idoms Luyen nghe Luyen Thi Luyen thi dai hoc tieng anh Luyen thi toeic NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN Ngu phap ngu phap co ban Ngu phap nang cao Ngu phap thuc hanh NHẬT KÍ PHIÊN DỊCH Nhung cau chui bang tieng anh Phan tich cau phat Phat am Phrase verbs Phương pháp học POEMS AND MUSIC SỬ DỤNG PHẦN MỀM Tai lieu tu hoc tieng anh Thanh ngu tieng anh THE PARTS OF SPEECH Thì hiện tại đơn Thì hiện tại hoàn thành Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ đơn Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì quá khứ tiếp diễn Thi tuong lai Thì tương lai đơn Thì tương lai hoàn thành Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Thì tương lai tiếp diễn Tiến Sĩ Pimsleurs Tieng anh Tieng anh cong so Tieng anh tre em Tieng anh tre em theo chu de Tinh tu Toeic Trong am Tu dien bang hinh anh Tu loai Tu thong dung trong tieng anh Tu vung Từ vựng Tu vung bang hinh Tu vung chu de san bay Tu vung chuyen nghanh Tu vung theo chu de Tu vung thong dung Tu vung tieng anh Từ Vựng Tiếng Anh Tu vung tieng anh thong dung Tuc ngu tieng anh Video 12 thì trong tiếng anh Video cấu trúc ngữ pháp Viet tat tieng anh
Lên đầu trang
Vào giữa trang
Xuống cuối trang