catch sight of: bắt gặp
feel pity for: thương xót
feel sympathy for: thông cảm
feel regret for: hối hận
feel contempt for: xem thường
feel shame at: xấu hổ
give way to: nhượng bộ
give birth to: sinh con
have a look at: nhìn
keep up with: theo kịp
link up with: liên kết với
make allowance for: chiếu cố
make complaint about: than phiền
make fun of: chế nhạo
make room for: dọn chỗ
make use of: sử dụng
pay attention to: chú ý đến
put an end to: kết thúc
take care of: chăm sóc
take notice of: lưu ý
take advantage of: tận dụng
take leave of: từ biệt
stand apart! (tránh một bên!)
watch out! (cẩn thận)
cheer up! (cố lên)
bravo! (hoan hô)
play tricks! (chơi an gian)
how dare you! (sao mi dám!)
have my appology! (tôi xin lỗi!)
don't be legless! (đừng có mà say túy lúy nhá!)
what a relief! (đỡ quá!!!)
this time is my treat (lần này tôi bao/đãi)
hell with haggling (thây kệ đi!)
bored to death (chán chết)
feel sympathy for: thông cảm
feel regret for: hối hận
feel contempt for: xem thường
feel shame at: xấu hổ
Bài Đăng Mới Nhất
Các cụm từ hay trong tiếng Anh
Tu vung
2013-05-27T22:11:00-07:00
2013-05-27T22:11:00-07:00
Loading...


Các bài viết mới cùng chủ đề
- Các loại bánh mì bằng tiếng anh - 26-Jun-2015
- Phân Biệt START vs. BEGIN - 01-Nov-2014
- Phân biệt FINISH vs. END - 01-Nov-2014
- TIỀN TỐ, HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH - 10-Aug-2014
- CÁC CỤM TỪ HAY GẶP VỚI "IN" TRONG TIẾNG ANH - 10-Aug-2014
- TỪ VỰNG VỀ GIAO THÔNG (TRAFFIC) - 10-Aug-2014
- CỤM “AS....AS” TRONG TIẾNG ANH - 10-Aug-2014
- NHỮNG "COUPLE" KHÔNG THỂ RỜI NHAU TRONG TIẾNG ANH - 10-Aug-2014
Các bài viết cũ cùng chủ đề
- 5 TỪ TIẾNG ANH BỊ PHÁT ÂM SAI NHIỀU NHẤT - 25-May-2013
- 1 số từ, cụm từ tiếng anh thương mại - 25-May-2013
- PHÂN BIỆT: A NUMBER OF & THE NUMBER OF - 24-May-2013
- CÁC TỪ NỐI TRONG CÂU - 24-May-2013
- Phân biệt Wish với Want/Would like - 24-May-2013
- NHỮNG TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "LY" - 24-May-2013
- CÁC CỤM TỪ LIÊN QUAN ĐẾN NEWS - 24-May-2013
- Những từ chỉ “người bạn” trong Tiếng Anh - 23-May-2013
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment