* OF
- ashamed of : xấu hổ về...
- afraid of : sợ. e ngại
- ahead : trước
- aware of : nhận thức
- capable of : có khả năng
- confident of : tin tưởng
- fond of : thích
- full of : đầy
- hopefull of : hi vọng
- proud of : tự hào
- jealous of : ghen tỵ
- quick of : nhanh
* FOR
- availble for sth : có sẵn (cái gj̀)
- difficult for: khó
- late for : trễ
- dangerous for : nguy hiểm
- famous for : nổj tiếng
- greedy for sth : tham lam
- suitable for : thích hợp
Bài Đăng Mới Nhất
Giới từ Of và For
bai hoc ngu phap,Ngu phap,ngu phap co ban,Tu vung
2013-05-20T07:16:00-07:00
2013-05-20T07:16:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment