Turn around: quay đầu lại
Turn down: vặn nhỏ lại
Turn off: tắt
Turn on: mở
Turn sth/s.o down: từ chối cái gì/ai đó
Turn up: vặn lớn lên
Wake up: (tự) thức dậy
Wake s.o up: đánh thức ai dậy
Warm up: khởi động
Wear out: mòn, làm mòn (chủ ngữ là người thì có nghĩa là làm mòn, chủ ngữ là đồ vật thì có nghĩa là bị mòn)
Work out: tập thể dục, có kết quả tốt đẹp
Work s.th out: suy ra được cái gì đó
Bài Đăng Mới Nhất
Một số cụm động từ hay
Cac cau giao tiep thong dung,Giao tiep,Giao tiep so cap
2013-05-19T23:09:00-07:00
2013-05-19T23:09:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment