cry /krai/ khóc
play /plei/ chơi
hug /hʌg/ ôm
bath /bɑ:θ/ tắm
climb /klaim/ leo trèo
feed /fi:d/ cho ăn
laugh /lɑ:f/ cười vui
listen /'lisn/ nghe
swing /swiɳ/ đánh đu
give /giv/ cho, tặng
drink /driɳk/ uống
drive /draiv/ lái xe
eat /i:t/ ăn
jump /ʤʌmp/ nhảy
exercise /'eksəsaiz/ tập luyện, rèn luyện
Bài Đăng Mới Nhất
Some Vocabulary
Hoc theo tu,Tu vung
2013-05-10T03:30:00-07:00
2013-05-10T03:30:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment