kitchen timer - đồng hồ để trong bếp
stove - bếp, lò nấu
burner - phần làm nóng
oven - phần lò
refrigerator - tủ lạnh
freezer - ngăn đá
ice tray - khay đá
oven mitt- găng tay chống nóng (để nấu nướng)
toaster - lò nướng bánh
toast - bánh nướng
can opener - cái mở nắp đồ hộp
can- lon, đồ hộp
jar - vại, bình, lọ
mixer - máy trộn
blender -máy xay sinh tố
microwave oven- lò vi sóng
food processor -máy chế biến t hực phẩm
sink - bồn rửa bát
dishes - bát đĩa
paper towel- khăn giấy
sponge - bọt biển, xốp
dishwasher- máy rửa bát
coffee maker- máy pha cà phê
coffee grinder- máy nghiền cà phê
Bài Đăng Mới Nhất
Tên các vật dụng trong nhà bếp
Hoc theo tu,Hoc tieng anh qua tu,Tu vung
2013-05-17T02:14:00-07:00
2013-05-17T02:14:00-07:00
Loading...


Các bài viết mới cùng chủ đề
- Các loại bánh mì bằng tiếng anh - 26-Jun-2015
- Phân Biệt START vs. BEGIN - 01-Nov-2014
- Phân biệt FINISH vs. END - 01-Nov-2014
- TỪ THANK (CẢM ƠN) VÀ CÁCH SỬ DỤNG - 05-Jun-2014
- 70 PHRASAL VERB THÔNG DỤNG NHẤT TRONG TIẾNG ANH - 20-May-2014
- MỘT SỐ TỪ TIẾNG VIỆT KHÓ DỊCH SANG TIẾNG ANH (Phần 3) - 20-May-2014
- CÁCH PHÂN BIỆT TRẠNG TỪ - 01-Nov-2014
- TIỀN TỐ, HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH - 10-Aug-2014
Các bài viết cũ cùng chủ đề
- Từ mới chỉ cảm xúc - 16-May-2013
- Thú vị từ MAKE trong tiếng Anh - 16-May-2013
- Tên của Chính phủ - các Bộ - cơ quan ngang bộ - 14-May-2013
- Từ vựng y học - 15-May-2013
- Những chữ cái trong Từ điển Tình yêu! - 16-May-2013
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
1 comments:
Bài viết "tên các vật dụng trong nhà bếp" này rất hay và chi tiết. Tôi đang cần tìm hiểu về đề tài này để phục vụ cho công việc. Cảm ơn admin nhiều nhé.
-------------------------------------------------------------------------------------
Saigon Home Kitchen:bán bếp điện từ hoặc ban bep dien tu
Post a Comment