1) Renew (V) làm mới,gia hạn
Renewal (n) việc phục hồi/đổi mới/gia hạn
Renew/sign/terminate a contract: gia hạn/ký/kết thúc hợp đồng
2) Submit (v) nộp,đệ trình
Submission (n) sự đệ trình
3) Reserve (v) đặt trước,giữ
Reservation (n) việc đặt trước chỗ
Reserve the right to refuse : có quyền từ chối
4) Retain (v) giữ lại
Retention (n) sự có giữ/giữ đc
Retain competent employees : giữ lại nhận viên giỏi
5) Represent (v) đại diện
Representative (N) người đcaại diện
Representation (n) sự đại diện
Represent our company : đại diện cho công ty của chúng tôi
6) Confirm (v) xác nhận
Comfimation (n) sự xác nhận
Corfirm/make/cancel a reservation : xác nhận/thực hiện/hủy bỏ việc đặt chỗ trước
7) Attribute (v) được cho là,là nhờ
Attributre economic improvement to the government’s policy : cho rằng sự cả cách kinh tế là nhờ vào chính sách của chính phủ
8 ) Attract (v) thu hút
Attractive (a) có sự quyến rũ
Attraction (n) sự thu hút
Attract many investor : thu hút nhiều nhà đầu tư
9) Introduce (v) giới thiệu
Introduction (n) sự giới thiệu
Introduce the competitors’ products: giới thiệu sản phẩm của đối thủ
10) Review (v) rà soát lại,kiểm tra lại
Review the annual report : xem lại bản báo cáo thường niên
Bài Đăng Mới Nhất
10 ĐỘNG TỪ THƯỜNG GẶP TRONG READING TOEIC
Luyen Thi,Luyen thi toeic,Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-06-18T07:35:00-07:00
2013-06-18T07:35:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment