To be counted out: >>> "Bị đánh ngã, bị đo ván (không dậy nổi sau khi
trọng tài đếm tới mười)"
To be cramped for room: >>> Bị ép, bị dồn chật không đủ chỗ chứa
To be crazy (over, about) sb: >>> Say mê người nào
To be cross with sb: >>> Cáu với ai
To be crowned with glory: >>> Được hưởng vinh quang
To be cut out for sth: >>> Có thiên tư, có khiếu về việc gì
To be dainty: >>> Khó tính
To be dark-complexioned: >>> Có nước da ngăm ngăm
To be dead against sth: >>> Kịch liệt phản đối việc gì
To be dead keen on sb: >>> Say đắm ai
To be dead-set on doing sth: >>> Kiên quyết làm việc gì
To be debarred from voting in the eletion: >>> Tước quyền bầu cử
To be declared guilty of murder: >>> Bị lên án sát nhân
To be deeply in debt: >>> Nợ ngập đầu
To be defective in sth: >>> Thiếu vật gì, có tỳ vết ở nơi nào
To be deferential to sb: >>> Kính trọng người nào
To be deliberate in speech: >>> Ăn nói thận trọng;
To be delivered of a poem: >>> Sáng tác một bài thơ
To be delivered of: >>> (Đen, bóng) Đẻ ra, cho ra đời
To be demented, to become demented: >>> Điên, loạn trí
To be dependent on sb: >>> Dựa vào ai
To be deranged: >>> (Người) Loạn trí, loạn óc
To be derelict (in one's duty): >>> (Người) Lãng quên bổn phận của mình
To be derived, (from): >>> Phát sinh từ
Bài Đăng Mới Nhất
Cấu trúc To be
bai hoc ngu phap,Cau truc cau,Cau truc ngu phap
2013-06-18T07:54:00-07:00
2013-06-18T07:54:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment