professor --> giáo sư
lawyer --> luật sư
doctor --> bác sĩ
translator --> nhà biên dịch
fireman, firefighter --> lính cứu hỏa
dentist --> nha sĩ
hotel general manager, GM --> quản lý khách sạn
sales manager --> quản lý bán hàng
flight attendant, steward --> tiếp viên hàng không
security guard --> nhân viên bảo vệ
accountant --> kế toán viên
policeman --> cảnh sát, công an
barber --> thợ cắt tóc nam
architect --> kiến trúc sư
tailor, dressmaker --> thợ may
artist --> nghệ sĩ, họa sĩ
baker --> thợ nướng bánh
hairdresser, hair-stylist --> thợ hớt tóc, nhà tạo mẫu tóc
travel agent --> nhân viên làm ở đại lý du lịch
locksmith --> thợ sửa ổ khóa
florist --> người bán hoa
butcher --> người bán thịt
shoemaker --> thợ đóng giày
welder --> thợ hàn
mechanic --> thợ máy
carpenter --> thợ mộc
repairman --> thợ sửa chữa
plumber --> thợ sửa ống nước
chef --> đầu bếp
farmer --> nông dân
drugist, pharmacist --> dược sĩ
Bài Đăng Mới Nhất
Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng anh
Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-07-20T01:45:00-07:00
2013-07-20T01:45:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment