- A black sheep: một kẻ xấu trong gia đình/ tập thể
- Green with envy: vô cùng ganh tị
- As red as a beetroot: đỏ mặt vì bối rối
- Blue-eyed boy: người có triển vọng
- A white-collar job: Công việc văn phòng
- A white lie: lời nói dối vô hại
- In black and white: trên giấy trắng mực đen
- To see red: nổi trận lôi đình
- In the red: Nợ nần chồng chất, mắc nợ nhiều
- Red tape: Nạn quan liêu
- Red-carpet treatment: cuộc đón tiếp trang trọng
Bài Đăng Mới Nhất
CÁC THÀNH NGỮ CÓ CHỨA TỪ CHỈ MÀU SẮC
Choi ma hoc,Hoc tieng anh qua thanh ngu,Thanh ngu tieng anh
2013-08-20T03:46:00-07:00
2013-08-20T03:46:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment