Afraid of= Frightened of = Terrified of = Scare of: sợ hãi
Ahead of: đứng đầu
Ashamed of: xấu hổ
Aware of = Conscious of: ý thức được điều gì
Considerate of: quan tâm chu đáo
Confident of: tin tưởng
Capable of: có thể, có khả năng
Doubtful of: nghi ngờ
Envious of: ghen tị
Fond of : thích thú
Full of: đầy đủ
Guilty of: có tội
Hopeful of: hy vọng
Independent of: độc lập
Innocent of: vô tội
Irrespective of: bất chấp
Jealous of: ghen tuông
Joyful of: vui mừng về
Positive of: khẳng định điều j
Proud of: tự hào
Tired of:mệt mỏi
Typical of: tiêu biểu
Quick of: mau, nhanh chóng về
Sick of:chán nản
Short of: thiếu thốn
Suspicious of: nghi ngờ
Worthy of: xứng đáng
Bài Đăng Mới Nhất
MỘT SỐ TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ " OF "
6:38 PM |
Labels:
bai hoc ngu phap,
Ngu phap,
ngu phap co ban,
Ngu phap thuc hanh,
Tinh tu,
Tu vung,
Tu vung theo chu de
bai hoc ngu phap,Ngu phap,ngu phap co ban,Ngu phap thuc hanh,Tinh tu,Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-09-29T18:38:00-07:00
2013-09-29T18:38:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment