To belivevein st/sb: tin tưởng cái gì / vào ai
To delight in st: hồ hởi về cái gì
To employ in st : sử dụng về cái gì
To encourage sb in st :cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
To discourage sb in st : làm ai nản lòng
To be engaged in st : tham dự ,lao vào cuộc
To be experienced in st : có kinh nghiệm về cái gì
To help sb in st : giúp ai việc gì
To include st in st : gộp cái gì vào cái gì
To indulge in st : chìm đắm trong cái gì
To instruct sb in st : chỉ thị ai việc gì
To be interested in st /doing st : quan tâm cái gì /việc gì
To invest st in st : đầu tư cái gì vào cái gì
To involed in st : dính lứu vào cái gì
To persist in st : kiên trì trong cái gì
To share in st : chia sẻ cái gì
To share st with sb in st :chia sẻ cái gì với ai
To be deficient in st : thiếu hụt cái gì
To be fortunate in st : may mắn trong cái gì
To be honest in st /sb: trung thực với cái gì
To be enter in st : tham dự vào cái gì
To be weak in st : yếu trong cái gì
Bài Đăng Mới Nhất
NHỮNG ĐỘNG TỪ LUÔN ĐI KÈM VỚI GIỚI TỪ "IN"
7:48 AM |
Labels:
bai hoc ngu phap,
Cum dong tu,
Ngu phap,
ngu phap co ban,
Ngu phap thuc hanh,
Phrase verbs,
Tu vung,
Tu vung theo chu de
bai hoc ngu phap,Cum dong tu,Ngu phap,ngu phap co ban,Ngu phap thuc hanh,Phrase verbs,Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-10-10T07:48:00-07:00
2013-10-10T07:48:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment