Tôi muốn đi mua sắm.
I'd like to go shopping.
Tôi muốn đến cửa hàng.
I'd like to go to the store.
Tôi muốn gọi điện thoại.
I'd like to make a phone call.
Tôi muốn đặt trước.
I'd like to make a reservation.
Tôi muốn thuê xe hơi.
I'd like to rent a car.
Tôi muốn gửi phắc.
I'd like to send a fax.
Tôi muốn gửi cái này đi Mỹ.
I'd like to send this to America.
Tôi muốn nói chuyện với ông Smith, xin vui lòng.
I'd like to speak to Mr. Smith please.
Tôi muốn dùng internet.
I'd like to use the internet
Nếu bạn thích nó tôi có thể mua thêm.
If you like it I can buy more.
Nếu bạn cần tôi giúp đỡ, làm ơn cho tôi biết.
If you need my help, please let me know.
Tôi sẽ trở lại ngay.
I'll be right back.
Tôi sẽ gọi lại sau.
I'll call back later.
Tôi sẽ gọi bạn vào thứ sáu.
I'll call you on Friday.
Tôi sẽ gọi bạn khi tôi ra đi.
I'll call you when I leave.
Tôi sẽ trở lại sau.
I'll come back later.
Tôi sẽ gọi điện cho bạn.
I'll give you a call.
Tôi sẽ uống một tách trà, xin vui lòng.
I'll have a cup of tea please.
Tôi sẽ uống một ly nước, xin vui lòng.
I'll have a glass of water please.
Tôi sẽ có cùng món như vậy.
I'll have the same thing.
Tôi sẽ trả tiền cho bữa tối.
I'll pay for dinner.
Tôi sẽ trả tiền vé.
I'll pay for the tickets.
Tôi sẽ trả.
I'll pay.
Tôi sẽ mua nó.
I'll take it.
Tôi cũng sẽ mua cái đó.
I'll take that one also.
Tôi sẽ đưa bạn tới trạm xe buýt.
I'll take you to the bus stop.
Tôi sẽ sớm nói chuyện với bạn.
I'll talk to you soon.
Tôi sẽ dạy bạn.
I'll teach you.
Tôi sẽ nói với anh ta là bạn đã gọi điện.
I'll tell him you called.
Tôi 26 tuổi.
I'm 26 years old.
Tôi 32
I'm 32.
Tôi cao 6'2"
I'm 6'2".
Tôi mới bắt đầu.
I'm a beginner.
Tôi cỡ 8
I'm a size 8.
Tôi là giáo viên.
I'm a teacher.
Tôi dị ứng hải sản.
I'm allergic to seafood.
Tôi là người Mỹ.
I'm American.
Tôi là một người Mỹ.
I'm an American.
Tôi chán.
I'm bored.
Tôi đang lau chùi phòng.
I'm cleaning my room.
Tôi lạnh.
I'm cold.
Tôi tới ngay.
I'm coming right now.
Tôi đang tới đón bạn.
I'm coming to pick you up.
Tôi khỏe, còn bạn?
I'm fine, and you?
Tôi từ Mỹ tới.
I'm from America.
Tôi no rồi.
I'm full.
Tôi chuẩn bị đi.
I'm getting ready to go out.
Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày.
I'm going home in four days.
Tôi sẽ đi Mỹ năm tới.
I'm going to America next year.
Tôi sẽ đi ngủ.
I'm going to bed.
Tôi sẽ ăn tối.
I'm going to go have dinner.
Tôi sắp đi.
I'm going to leave.
Tôi khỏe, còn bạn?
I'm good, and you?
Tôi khỏe.
I'm good.
Tôi vui.
I'm happy.
Tôi ở đây để làm ăn.
I'm here on business.
Tôi đói.
I'm hungry.
Tôi chỉ đùa thôi.
I'm just kidding.
Tôi chỉ xem thôi. (mua sắm)
I'm just looking.
Ngày mai tôi sẽ đi.
I'm leaving Tomorrow.
Tôi đang tìm bưu điện.
I'm looking for the post office.
Tôi lạc đường.
I'm lost
Tôi có gia đình.
I'm married.
Tôi không sợ.
I'm not afraid.
Tôi không phải người Mỹ.
I'm not American.
Tôi không bận.
I'm not busy.
Tôi sẽ không đi.
I'm not going.
Tôi không có gia đình.
I'm not married.
Tôi chưa sẵn sàng.
I'm not ready yet.
Tôi không chắc.
I'm not sure.
Tôi ổn.
I'm ok.
Bài Đăng Mới Nhất
CÁC CÂU GIAO TIÊP THỰC HÀNH MỖI NGÀY
8:48 PM |
Labels:
Cac cau giao tiep thong dung,
Giao tiep,
Giao tiep so cap,
Giao tiep thuc hanh,
Giao tiep tieng anh
Cac cau giao tiep thong dung,Giao tiep,Giao tiep so cap,Giao tiep thuc hanh,Giao tiep tieng anh
2014-05-20T20:48:00-07:00
2014-05-20T20:48:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment