Show affection for : có cảm tình
· Feel pity for : thương xót
· Feel regret for : ân hận
· Feel sympathy for : thông cảm· Take/have pity on : thương xót
· Make a decision on : quyết định
· Make complaint about : kêu ca, phàn nàn
· Make a fuss about : làm om xòm
· Play an influence over : có ảnh hưởng
· Get victory over : chiến thắng
· Take interest in : quan tâm
· Have faith in : tin tưởng
· Feel shame at : xấu hổ
· Have a look at : nhìn
Bài Đăng Mới Nhất
CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY NÊN NHỚ
Cum tu,Cum tu tieng anh thong dung,hoc tieng anh,Tieng anh,Tu vung
2014-05-19T21:27:00-07:00
2014-05-19T21:27:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment