Opinion
> Size > Quality > Age > Shape > Color > Participle
Forms > Origin > Material > Type > Purpose
1. Opinion (nhận xét): beautiful, ugly, delicious,...
2. Size (kích thước): big, small, huge,...
3. Quality (chất lượng): good, bad, comfortable,...
4. Age (tuổi tác, thời gian): old, new, yong, middle-aged,...
5. Shape (hình dạng): rectangular, square, round,...
6. Color (màu sắc)
7. Participle Forms (thì hoàn thành): improved, eaten,...
8. Origin (xuất xứ): Chinese, Japanese,...
9. Material (chất liệu): wood, plastic,...
10. Type (chủng loại)
11. Purpose (mục đích sử dụng)
VÍ DỤ:
a beautiful old red Indian carpet
an old-fashioned romantic candle-lit dinner for two
a big new square red wood table
LUYỆN TẬP:
1. work - heavy - schedule - their
2. cake - delicious - my mother - birthday - big - round
3. pollution - dangerous - level - the
4. jackets - leather - three - black - comfortable
5. Western - restaurant - huge - fastfood - lovely - a
Bài Đăng Mới Nhất
TRẬT TỰ CỦA TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH
bai hoc ngu phap,Cau truc cau,Cau truc ngu phap,Tu vung
2014-08-10T07:17:00-07:00
2014-08-10T07:17:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment