1. tank top -- /tæɳk - tɔp/ --áo 2 dây
2. blouse -- /blauz/ -- áo sơ mi công sở
3. skirt -- /skə:t/ -- váy ngắn
4. dress -- /dres/ -- đầm
5. bra -- /brɑ:/ -- áo lót
6. panties -- /'pænti:z/ -- quần lót
7. lingerie -- /'le:nʤəri:/ -- nội y sexy
8. pantyhose -- /ˈpantɪhəʊz/ --vớ da
9. scarf -- /skɑ:f/ --khăn choàng cổ
10. head scarf -- khăn trùm đầu
11. necklace -- /'neklis/ -- dây chuyền
12. bracelet -- /'breislit/ -- vòng đeo tay
13. earring -- /'iəriɳ/ -- bông tai / hoa tai
14. high heels -- /hai - hi:ls/ giày cao gót
15. purse -- /pə:s/ -- túi xách, ví
P/s: mấy mem nữ hay mặc gì nhất?
Bài Đăng Mới Nhất
TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO CON GÁI BẰNG TIẾNG ANH
Tu vung,Tu vung theo chu de
2014-08-10T07:14:00-07:00
2014-08-10T07:14:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment