1. (Nghe điện thoại) Hello. I’m Mary. May I speak to John, please?
(Xin chào. Tôi là Mary. Xin cho tôi nói chuyện với John.)
2. Could you hold a minute, please?
(Xin vui lòng giữ máy trong giây lát.)
3. One moment, please.
(Vui lòng đợi một chút.)
4. Hang on. I’ll get him.
(Đợi môt chút. Tôi gọi anh ấy.)
5. I’m sorry, but John is busy now. Would you leave a message/call back later?
(Tôi xin lỗi. Bây giờ John đang bận. Bạn muốn để lại lời nhắn/chốc nữa gọi lại không?)
6. How are you? – Couldn’t be better. Thank you. Yourself?
(Bạn khỏe không? – Khỏe lắm. Cảm ơn nhé. Còn bạn?)
(Có thể hỏi: “Are you ok?” và đáp lại bằng: (I’m) fine / not bad / great / very well / pretty bad / not fine / not good / awful)
7. Thank you. – You’re welcome.
(Cảm ơn bạn. – Không có chi.)
(Có thể đáp lại bằng: Never mind (Đừng bận tâm)/ Not at all (Không có chi)/ It’s my pleasure (Vinh hạnh của tôi)/ Don’t mention it (Đừng đề cập đến))
8. It’s getting late. I’ve got to go. Goodbye. See you soon. – Take care.
(Trễ rồi. Tôi phải đi đây. Tạm biệt. Hẹn sớm gặp lại nhé. – Bảo trọng.)
9. Excuse me, but could you please tell me where Dong Thap supermarket is?
(Xin lỗi, xin ông vui lòng cho tôi biết siêu thị ĐT ở đâu?)
10. Good luck! (Chúc may mắn!)
11. Congratulations! (Xin chúc mừng!)
12. My God! (Chúa ơi!)
13. Would you like something to drink? (Bạn muốn uống gì không?)
14. Let’s go fishing. - That’s sounds great.
Chúng ta hãy đi câu cá nhe. – Nghe hay đấy.
15. Why not go shopping? – I’d love to, but I’m busy now. Sorry.
Sao lại không đi mua sắm? – Tôi thích lắm nhưng tôi không khỏe. Xin lỗi.
16. I’m terribly sorry. (Tôi thành thật xin lỗi.)
17. No problem. (Không thành vấn đề.)
18. Don’t worry about it. (Đừng bận tâm về điều đó.)
19. How beautiful/handsome you are today! (Hôm nay bạn đẹp làm sao đấy!)
20. You’re exactly right. (Bạn hoàn toàn đúng.)
21. I couldn’t agree more! (Tôi hoàn toàn đồng ý.)
22. I’m tired to death. (Tôi mệt muốn chết.)
23. Give me a break. (Hãy để tôi yên.)
24. Can I take a break? (Em có thể giải lao?)
25. Keep your promise. (Hãy giữ lời nhé.)
26. Don’t break your promise. (Đừng nuốt lời nhé.)
27. I’m all ears. (Tôi đang chăm chú nghe.)
28. Don’t beat about the bush. (Đừng vòng vo tam quốc.)
29. Come back to earth. (Quay về thực tế đi.)
30. Take your pick. (Hãy chọn đi.)
Bài Đăng Mới Nhất
Một số mẫu câu giao tiếp thông dụng
Cac cau giao tiep thong dung,Giao tiep,Giao tiep so cap
2013-05-29T18:11:00-07:00
2013-05-29T18:11:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment