1. Ashamed of : xấu hổ về…
2. Afraid of : sợ, e ngại…
3. Ahead of : trước
4. Aware of : nhận thức
5. Capable of : có khả năng
6. Confident of : tin tưởng
7. Doubtful of : nghi ngờ
8. Fond of : thích
9. Full of : đầy
10. Hopeful of : hy vọng
11. Independent of : độc lập
12. Nervous of : lo lắng
13. Proud of : tự hào
14. Jealous of : ganh tỵ với
15. Guilty of : phạm tội về, có tội
16. Sick of : chán nản về
17. Scare of : sợ hãi
18. Suspicious of : nghi ngờ về
19. Joyful of : vui mừng về
20. Quick of : nhanh chóng về, mau
21. Tired of : mệt mỏi
22. Terrified of : khiếp sợ về
Bài Đăng Mới Nhất
Tính từ + Of (ADJ + OF) Hot Hot hot hot ............
12:30 AM |
Labels:
Cum tu tieng anh thong dung,
Hoc theo tu,
Hoc tieng anh qua tu,
Tu vung,
Tu vung theo chu de
Cum tu tieng anh thong dung,Hoc theo tu,Hoc tieng anh qua tu,Tu vung,Tu vung theo chu de
2013-07-27T00:30:00-07:00
2013-07-27T00:30:00-07:00
Loading...
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
0 comments:
Post a Comment